Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suitcase là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suitcase trong tiếng Anh

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
- (n) : va li

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

suitcase: Va li

Suitcase là danh từ chỉ một chiếc túi hoặc vali dùng để chứa đồ đạc khi đi du lịch hoặc di chuyển.

  • She packed her clothes in a large suitcase for the trip. (Cô ấy đóng gói quần áo vào một chiếc vali lớn cho chuyến đi.)
  • Don't forget to close your suitcase before we leave. (Đừng quên đóng vali lại trước khi chúng ta rời đi.)
  • The suitcase was too heavy to carry by herself. (Chiếc vali quá nặng để cô ấy tự mang.)

Bảng biến thể từ "suitcase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suitcase
Phiên âm: /ˈsuːtkeɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Va li Ngữ cảnh: Túi lớn có quai tay để mang theo đồ Her suitcase is very heavy.
Va li của cô ấy rất nặng.
2 Từ: suitcases
Phiên âm: /ˈsuːtkeɪsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các va li Ngữ cảnh: Nhiều vali They packed their suitcases.
Họ đã đóng đồ vào các vali.

Từ đồng nghĩa "suitcase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suitcase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to pack/unpack a suitcase

đóng gói / mở gói vali

Lưu sổ câu

2

He stuffed a few clothes in a suitcase and left.

Anh ta nhét một vài bộ quần áo vào vali và bỏ đi.

Lưu sổ câu

3

His only possession was a battered old suitcase of clothes.

Vật sở hữu duy nhất của ông là một vali quần áo cũ nát.

Lưu sổ câu

4

She snapped her suitcase shut and stuck on a label.

Cô ấy đóng vali của mình lại và dán vào một cái nhãn.

Lưu sổ câu

5

The money was smuggled out in a false-bottomed suitcase.

Tiền được chuyển lậu ra ngoài trong một chiếc vali có đáy giả.

Lưu sổ câu

6

She checked in her suitcase and went for a coffee.

Cô ấy kiểm tra vali và đi uống cà phê.

Lưu sổ câu

7

The customs officer told him to open his suitcase.

Nhân viên hải quan bảo anh ta mở vali của mình.

Lưu sổ câu