suitable: Phù hợp, thích hợp
Suitable là tính từ chỉ việc gì đó là đúng đắn, phù hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
suitable
|
Phiên âm: /ˈsuːtəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phù hợp; thích hợp | Ngữ cảnh: Thích hợp với mục đích, người hoặc hoàn cảnh |
This movie is not suitable for kids. |
Bộ phim không phù hợp với trẻ em. |
| 2 |
Từ:
more suitable
|
Phiên âm: /mɔː ˈsuːtəbl/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Phù hợp hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This solution is more suitable. |
Giải pháp này phù hợp hơn. |
| 3 |
Từ:
most suitable
|
Phiên âm: /məʊst ˈsuːtəbl/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Phù hợp nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the most suitable method. |
Đây là phương pháp phù hợp nhất. |
| 4 |
Từ:
suitably
|
Phiên âm: /ˈsuːtəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách phù hợp | Ngữ cảnh: Đúng hoàn cảnh |
She was suitably dressed. |
Cô ấy ăn mặc phù hợp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a suitable candidate một ứng cử viên phù hợp |
một ứng cử viên phù hợp | Lưu sổ câu |
| 2 |
a suitable habitat/location/site một môi trường sống / vị trí / địa điểm thích hợp |
một môi trường sống / vị trí / địa điểm thích hợp | Lưu sổ câu |
| 3 |
This programme is not suitable for children. Chương trình này không thích hợp cho trẻ em. |
Chương trình này không thích hợp cho trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a suitable place for a picnic một nơi thích hợp cho một bữa ăn ngoài trời |
một nơi thích hợp cho một bữa ăn ngoài trời | Lưu sổ câu |
| 5 |
The documentary is particularly suitable for classroom use. Phim tài liệu đặc biệt thích hợp để sử dụng trong lớp học. |
Phim tài liệu đặc biệt thích hợp để sử dụng trong lớp học. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I don't have anything suitable to wear for the party. Tôi không có thứ gì thích hợp để mặc đi dự tiệc. |
Tôi không có thứ gì thích hợp để mặc đi dự tiệc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Would now be a suitable moment to discuss my report? Bây giờ có phải là thời điểm thích hợp để thảo luận về báo cáo của tôi không? |
Bây giờ có phải là thời điểm thích hợp để thảo luận về báo cáo của tôi không? | Lưu sổ câu |
| 8 |
There are many other training courses that would be equally suitable. Có nhiều khóa đào tạo khác cũng phù hợp. |
Có nhiều khóa đào tạo khác cũng phù hợp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The exercise-with-answer-key format makes the book suitable for self-study. Dạng bài tập kèm theo câu trả lời |
Dạng bài tập kèm theo câu trả lời | Lưu sổ câu |
| 10 |
The shampoo is suitable for everyday use. Dầu gội đầu phù hợp để sử dụng hàng ngày. |
Dầu gội đầu phù hợp để sử dụng hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I don't think he's a suitable partner for her. Tôi không nghĩ anh ấy là đối tác phù hợp với cô ấy. |
Tôi không nghĩ anh ấy là đối tác phù hợp với cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The walk is suitable for all the family. Bàn đi bộ phù hợp cho cả gia đình. |
Bàn đi bộ phù hợp cho cả gia đình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
These properties are considered especially suitable for older people. Những chỗ nghỉ này được coi là đặc biệt phù hợp với những người lớn tuổi. |
Những chỗ nghỉ này được coi là đặc biệt phù hợp với những người lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
This building is not really suitable for wheelchair users. Tòa nhà này không thực sự thích hợp cho những người sử dụng xe lăn. |
Tòa nhà này không thực sự thích hợp cho những người sử dụng xe lăn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Do you think he's suitable as a babysitter for such young kids? Bạn có nghĩ anh ấy thích hợp làm người trông trẻ cho những đứa trẻ như vậy không? |
Bạn có nghĩ anh ấy thích hợp làm người trông trẻ cho những đứa trẻ như vậy không? | Lưu sổ câu |
| 16 |
There was no offer of suitable alternative employment. Không có việc làm thay thế phù hợp. |
Không có việc làm thay thế phù hợp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I don't think he's a suitable partner for her. Tôi không nghĩ anh ấy là đối tác phù hợp với cô ấy. |
Tôi không nghĩ anh ấy là đối tác phù hợp với cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Do you think he's suitable as a babysitter for such young kids? Bạn có nghĩ anh ấy thích hợp làm người trông trẻ cho những đứa trẻ như vậy không? |
Bạn có nghĩ anh ấy thích hợp làm người trông trẻ cho những đứa trẻ như vậy không? | Lưu sổ câu |