sue: Kiện; khởi kiện
Sue là động từ chỉ hành động đưa ai đó ra tòa để đòi bồi thường hoặc bảo vệ quyền lợi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They threatened to sue if the work was not completed. Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành. |
Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành. | Lưu sổ câu |
| 2 |
to sue somebody for breach of contract kiện ai đó vi phạm hợp đồng |
kiện ai đó vi phạm hợp đồng | Lưu sổ câu |
| 3 |
to sue somebody for $10 million (= in order to get money from somebody) kiện ai đó đòi 10 triệu đô la (= để lấy tiền từ ai đó) |
kiện ai đó đòi 10 triệu đô la (= để lấy tiền từ ai đó) | Lưu sổ câu |
| 4 |
to sue somebody for damages kiện ai đó đòi bồi thường thiệt hại |
kiện ai đó đòi bồi thường thiệt hại | Lưu sổ câu |
| 5 |
He threatened to sue the company for negligence. Anh ta đe dọa sẽ kiện công ty vì sự cẩu thả. |
Anh ta đe dọa sẽ kiện công ty vì sự cẩu thả. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The water authority was successfully sued over his illness. Cơ quan quản lý nước đã bị kiện thành công về căn bệnh của ông. |
Cơ quan quản lý nước đã bị kiện thành công về căn bệnh của ông. | Lưu sổ câu |
| 7 |
to sue for divorce kiện ly hôn |
kiện ly hôn | Lưu sổ câu |
| 8 |
The rebels were forced to sue for peace. Những người nổi dậy buộc phải kiện đòi hòa bình. |
Những người nổi dậy buộc phải kiện đòi hòa bình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
They threatened to sue if the work was not completed. Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành. |
Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành. | Lưu sổ câu |
| 10 |
to sue somebody for breach of contract kiện ai đó vi phạm hợp đồng |
kiện ai đó vi phạm hợp đồng | Lưu sổ câu |