Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sue là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sue trong tiếng Anh

sue /sjuː/
- adverb : kiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sue: Kiện; khởi kiện

Sue là động từ chỉ hành động đưa ai đó ra tòa để đòi bồi thường hoặc bảo vệ quyền lợi.

  • She decided to sue the company for discrimination. (Cô ấy quyết định kiện công ty vì phân biệt đối xử.)
  • They sued for breach of contract. (Họ kiện vì vi phạm hợp đồng.)
  • The singer is suing a newspaper for defamation. (Ca sĩ đang kiện một tờ báo vì phỉ báng.)

Bảng biến thể từ "sue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They threatened to sue if the work was not completed.

Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành.

Lưu sổ câu

2

to sue somebody for breach of contract

kiện ai đó vi phạm hợp đồng

Lưu sổ câu

3

to sue somebody for $10 million (= in order to get money from somebody)

kiện ai đó đòi 10 triệu đô la (= để lấy tiền từ ai đó)

Lưu sổ câu

4

to sue somebody for damages

kiện ai đó đòi bồi thường thiệt hại

Lưu sổ câu

5

He threatened to sue the company for negligence.

Anh ta đe dọa sẽ kiện công ty vì sự cẩu thả.

Lưu sổ câu

6

The water authority was successfully sued over his illness.

Cơ quan quản lý nước đã bị kiện thành công về căn bệnh của ông.

Lưu sổ câu

7

to sue for divorce

kiện ly hôn

Lưu sổ câu

8

The rebels were forced to sue for peace.

Những người nổi dậy buộc phải kiện đòi hòa bình.

Lưu sổ câu

9

They threatened to sue if the work was not completed.

Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không được hoàn thành.

Lưu sổ câu

10

to sue somebody for breach of contract

kiện ai đó vi phạm hợp đồng

Lưu sổ câu