Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suburb là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suburb trong tiếng Anh

suburb /ˈsʌbɜːb/
- adverb : ngoại ô

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

suburb: Ngoại ô

Suburb là danh từ chỉ khu dân cư ở rìa thành phố, thường yên tĩnh hơn trung tâm.

  • They moved to a suburb of New York. (Họ chuyển đến một khu ngoại ô của New York.)
  • The suburb has good schools and parks. (Khu ngoại ô có trường học và công viên tốt.)
  • Suburbs are often less crowded than cities. (Ngoại ô thường ít đông đúc hơn thành phố.)

Bảng biến thể từ "suburb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "suburb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suburb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a suburb of London

ngoại ô London

Lưu sổ câu

2

a London suburb

một vùng ngoại ô London

Lưu sổ câu

3

They live in the suburbs.

Họ sống ở ngoại ô.

Lưu sổ câu

4

As soon as we can afford it, we'll move to the suburbs.

Ngay khi có đủ khả năng, chúng tôi sẽ chuyển đến vùng ngoại ô.

Lưu sổ câu

5

For a child from the suburbs, a trip to the city was a great adventure.

Đối với một đứa trẻ đến từ vùng ngoại ô, một chuyến đi đến thành phố là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.

Lưu sổ câu

6

She's renting in a suburb of Boston.

Cô ấy đang thuê nhà ở ngoại ô Boston.

Lưu sổ câu

7

The middle-class suburbs are growing fast.

Các vùng ngoại ô của tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng.

Lưu sổ câu

8

out beyond the sprawling suburbs

vượt ra ngoài vùng ngoại ô rực rỡ

Lưu sổ câu

9

the coastal suburbs of the capital

vùng ngoại ô ven biển của thủ đô

Lưu sổ câu

10

As soon as we can afford it, we'll move to the suburbs.

Ngay khi có đủ khả năng, chúng tôi sẽ chuyển đến vùng ngoại ô.

Lưu sổ câu

11

She's renting in a suburb of Boston.

Cô ấy đang thuê nhà ở ngoại ô Boston.

Lưu sổ câu

12

The middle-class suburbs are growing fast.

Các khu ngoại ô của tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng.

Lưu sổ câu