| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
substitute
|
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người/ vật thay thế | Ngữ cảnh: Ai hoặc điều gì thay thế cái khác |
He is a substitute teacher. |
Anh ấy là giáo viên thay thế. |
| 2 |
Từ:
substitutes
|
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vật thay thế | Ngữ cảnh: Nhiều thứ thay thế nhau |
Sugar substitutes are common now. |
Chất thay thế đường hiện rất phổ biến. |
| 3 |
Từ:
substitute
|
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thay thế | Ngữ cảnh: Dùng cái khác thay vào |
You can substitute honey for sugar. |
Bạn có thể dùng mật ong thay đường. |
| 4 |
Từ:
substituted
|
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːtɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã thay thế | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The chef substituted butter with oil. |
Đầu bếp thay bơ bằng dầu. |
| 5 |
Từ:
substituting
|
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thay thế | Ngữ cảnh: Thực hiện sự thay thế |
She is substituting for the manager. |
Cô ấy đang thay thế quản lý. |
| 6 |
Từ:
substitution
|
Phiên âm: /ˌsʌbstɪˈtjuːʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thay thế | Ngữ cảnh: Hành động thay thế cái này bằng cái khác |
Substitution is not allowed in this exam. |
Không được phép thay thế trong bài thi này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||