Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

substitute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ substitute trong tiếng Anh

substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/
- (n) (v) : người, vật thay thế; thay thế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

substitute: Thay thế

Substitute là động từ chỉ hành động thay thế hoặc danh từ chỉ vật thay thế cho một thứ khác.

  • We can substitute butter with olive oil in this recipe. (Chúng ta có thể thay bơ bằng dầu ô liu trong công thức này.)
  • She will substitute for her colleague while he is on vacation. (Cô ấy sẽ thay thế đồng nghiệp trong khi anh ấy đang nghỉ phép.)
  • The teacher used a video as a substitute for the regular class lesson. (Giáo viên đã sử dụng video thay thế cho bài học lớp học thông thường.)

Bảng biến thể từ "substitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: substitute
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người/ vật thay thế Ngữ cảnh: Ai hoặc điều gì thay thế cái khác He is a substitute teacher.
Anh ấy là giáo viên thay thế.
2 Từ: substitutes
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vật thay thế Ngữ cảnh: Nhiều thứ thay thế nhau Sugar substitutes are common now.
Chất thay thế đường hiện rất phổ biến.
3 Từ: substitute
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thay thế Ngữ cảnh: Dùng cái khác thay vào You can substitute honey for sugar.
Bạn có thể dùng mật ong thay đường.
4 Từ: substituted
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːtɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã thay thế Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The chef substituted butter with oil.
Đầu bếp thay bơ bằng dầu.
5 Từ: substituting
Phiên âm: /ˈsʌbstɪtjuːtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thay thế Ngữ cảnh: Thực hiện sự thay thế She is substituting for the manager.
Cô ấy đang thay thế quản lý.
6 Từ: substitution
Phiên âm: /ˌsʌbstɪˈtjuːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thay thế Ngữ cảnh: Hành động thay thế cái này bằng cái khác Substitution is not allowed in this exam.
Không được phép thay thế trong bài thi này.

Từ đồng nghĩa "substitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "substitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a meat substitute

một chất thay thế thịt

Lưu sổ câu

2

a substitute family

một gia đình thay thế

Lưu sổ câu

3

Paul's father only saw him as a substitute for his dead brother.

Cha của Paul chỉ xem anh như một người thay thế cho người anh trai đã chết của mình.

Lưu sổ câu

4

The course teaches you the theory but there's no substitute for practical experience.

Khóa học dạy bạn lý thuyết nhưng không thay thế được kinh nghiệm thực tế.

Lưu sổ câu

5

The local bus service was a poor substitute for their car.

Dịch vụ xe buýt địa phương là một sự thay thế tồi tệ cho xe hơi của họ.

Lưu sổ câu

6

He was brought on as (a) substitute after half-time.

Anh ấy được đưa vào (a) thay thế sau một hiệp đấu.

Lưu sổ câu

7

His teacher acted as a father substitute.

Giáo viên của ông đóng vai trò thay thế cha.

Lưu sổ câu

8

The company produces substitutes for lead in petrol.

Công ty sản xuất chất thay thế chì trong xăng dầu.

Lưu sổ câu

9

The television is a poor substitute for human companionship.

Ti vi là vật thay thế nghèo nàn cho sự đồng hành của con người.

Lưu sổ câu

10

There's no substitute for hard work.

Không gì thay thế được cho sự chăm chỉ.

Lưu sổ câu

11

There's no substitute for hard work.

Không gì thay thế được cho sự chăm chỉ.

Lưu sổ câu