| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
species
|
Phiên âm: /ˈspiːʃiːz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Loài (sinh học) | Ngữ cảnh: Nhóm sinh vật cùng đặc điểm sinh học |
There are many species of birds. |
Có nhiều loài chim. |
| 2 |
Từ:
species
|
Phiên âm: /ˈspiːʃiːz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Các loài | Ngữ cảnh: Không đổi hình thức khi số nhiều |
These species are endangered. |
Những loài này đang nguy cấp. |
| 3 |
Từ:
subspecies
|
Phiên âm: /ˈsʌbspiːʃiːz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phân loài | Ngữ cảnh: Cấp phân loại nhỏ hơn species |
The animal has three subspecies. |
Loài này có ba phân loài. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||