Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subsequent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subsequent trong tiếng Anh

subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/
- adverb : tiếp theo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

subsequent: Tiếp theo; xảy ra sau

Subsequent là tính từ chỉ điều gì xảy ra sau một sự kiện nào đó.

  • The book was translated into several languages in subsequent years. (Cuốn sách được dịch ra nhiều ngôn ngữ trong những năm sau đó.)
  • Subsequent events proved him right. (Những sự kiện sau đó chứng minh anh ấy đúng.)
  • The subsequent chapters are more detailed. (Các chương tiếp theo chi tiết hơn.)

Bảng biến thể từ "subsequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "subsequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subsequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

subsequent generations

các thế hệ tiếp theo

Lưu sổ câu

2

Developments on this issue will be dealt with in a subsequent report.

Những phát triển về vấn đề này sẽ được giải quyết trong một báo cáo tiếp theo.

Lưu sổ câu

3

subsequent generations

các thế hệ tiếp theo

Lưu sổ câu

4

Subsequent events confirmed our doubts.

Các sự kiện sau đó đã xác nhận những nghi ngờ của chúng tôi.

Lưu sổ câu