subsequent: Tiếp theo; xảy ra sau
Subsequent là tính từ chỉ điều gì xảy ra sau một sự kiện nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
subsequent generations các thế hệ tiếp theo |
các thế hệ tiếp theo | Lưu sổ câu |
| 2 |
Developments on this issue will be dealt with in a subsequent report. Những phát triển về vấn đề này sẽ được giải quyết trong một báo cáo tiếp theo. |
Những phát triển về vấn đề này sẽ được giải quyết trong một báo cáo tiếp theo. | Lưu sổ câu |
| 3 |
subsequent generations các thế hệ tiếp theo |
các thế hệ tiếp theo | Lưu sổ câu |
| 4 |
Subsequent events confirmed our doubts. Các sự kiện sau đó đã xác nhận những nghi ngờ của chúng tôi. |
Các sự kiện sau đó đã xác nhận những nghi ngờ của chúng tôi. | Lưu sổ câu |