Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subjects là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subjects trong tiếng Anh

subjects /ˈsʌbdʒɪkts/
- (n) : các môn học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

subjects: Môn học

Subjects là các lĩnh vực hoặc chuyên ngành mà học sinh, sinh viên học tập.

  • Math and history are her favourite subjects. (Toán và lịch sử là môn học yêu thích của cô.)
  • The school offers many optional subjects. (Trường cung cấp nhiều môn học tự chọn.)
  • Science subjects require practical experiments. (Các môn khoa học cần thí nghiệm thực hành.)

Bảng biến thể từ "subjects"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "subjects"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subjects"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!