Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

styled là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ styled trong tiếng Anh

styled /staɪld/
- Quá khứ/PP : Đã tạo kiểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "styled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: style
Phiên âm: /staɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phong cách; kiểu Ngữ cảnh: Cách thể hiện, thời trang hoặc thiết kế Her style is unique.
Phong cách của cô ấy rất độc đáo.
2 Từ: styles
Phiên âm: /staɪlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phong cách Ngữ cảnh: Nhiều kiểu dáng khác nhau Different styles are popular this year.
Nhiều phong cách thịnh hành năm nay.
3 Từ: style
Phiên âm: /staɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tạo kiểu; thiết kế Ngữ cảnh: Sắp xếp tóc, trang phục hoặc thiết kế She styled her hair beautifully.
Cô ấy tạo kiểu tóc rất đẹp.
4 Từ: styled
Phiên âm: /staɪld/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã tạo kiểu Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The room was styled in a modern way.
Căn phòng được thiết kế theo phong cách hiện đại.
5 Từ: styling
Phiên âm: /ˈstaɪlɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc tạo kiểu; tạo dáng Ngữ cảnh: Cách bố cục hoặc làm đẹp The car’s styling is elegant.
Thiết kế của chiếc xe rất thanh lịch.
6 Từ: stylish
Phiên âm: /ˈstaɪlɪʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sành điệu; hợp thời Ngữ cảnh: Có gu, thời thượng She looks very stylish today.
Hôm nay cô ấy trông rất sành điệu.
7 Từ: stylishly
Phiên âm: /ˈstaɪlɪʃli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sành điệu Ngữ cảnh: Trông hợp thời trang He dresses stylishly.
Anh ấy ăn mặc rất sành điệu.
8 Từ: stylist
Phiên âm: /ˈstaɪlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà tạo mẫu Ngữ cảnh: Người thiết kế tóc/thời trang She is a professional stylist.
Cô ấy là một nhà tạo mẫu chuyên nghiệp.

Từ đồng nghĩa "styled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "styled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!