| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sting
|
Phiên âm: /stɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chích; đốt | Ngữ cảnh: Do ong/côn trùng hoặc vật nhọn gây đau |
A bee stung my arm. |
Con ong chích vào tay tôi. |
| 2 |
Từ:
stings
|
Phiên âm: /stɪŋz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Chích | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The jellyfish stings if you touch it. |
Sứa sẽ đốt nếu bạn chạm vào nó. |
| 3 |
Từ:
stung
|
Phiên âm: /stʌŋ/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Bị đốt; đã đốt | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
I was stung by a wasp. |
Tôi bị ong bắp cày đốt. |
| 4 |
Từ:
stinging
|
Phiên âm: /ˈstɪŋɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang đốt; đau rát | Ngữ cảnh: Cảm giác đau nhói, bỏng |
She felt a stinging pain. |
Cô ấy cảm thấy đau rát. |
| 5 |
Từ:
sting
|
Phiên âm: /stɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vết đốt; sự đốt | Ngữ cảnh: Tác động gây đau |
The sting was very painful. |
Vết đốt rất đau. |
| 6 |
Từ:
stinger
|
Phiên âm: /ˈstɪŋə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngòi (côn trùng) | Ngữ cảnh: Bộ phận đâm/chích |
The bee left its stinger in the skin. |
Ong để lại ngòi trên da. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||