Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stumble là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stumble trong tiếng Anh

stumble /ˈstʌmbəl/
- adverb : tình cờ gặp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stumble: Vấp; sẩy chân

Stumble là động từ chỉ việc bước hụt hoặc vấp ngã; danh từ là hành động vấp.

  • She stumbled on the stairs. (Cô ấy vấp cầu thang.)
  • He stumbled over a rock. (Anh ấy vấp phải một hòn đá.)
  • His speech was good despite a few stumbles. (Bài phát biểu của anh ấy tốt dù có vài lần nói vấp.)

Bảng biến thể từ "stumble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stumble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stumble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There were good reasons for the team's first-round stumble against Los Angeles.

Có những lý do chính đáng cho việc đội đầu tiên vấp ngã trước Los Angeles.

Lưu sổ câu

2

After a slight stumble backwards, he regained his balance.

Sau khi hơi loạng choạng về phía sau, anh ta đã lấy lại được thăng bằng.

Lưu sổ câu

3

verbal stumbles

vấp ngã bằng lời nói

Lưu sổ câu

4

There were good reasons for the team's first-round stumble against Los Angeles.

Có những lý do chính đáng cho việc đội đầu tiên vấp ngã trước Los Angeles.

Lưu sổ câu

5

verbal stumbles

vấp ngã bằng lời nói

Lưu sổ câu