Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stubborn là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stubborn trong tiếng Anh

stubborn /ˈstʌbən/
- adjective : bướng bỉnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stubborn: Bướng bỉnh, ngoan cố

Stubborn là tính từ chỉ người khó thay đổi ý kiến hoặc hành vi dù có lý do thuyết phục.

  • He is too stubborn to admit his mistake. (Anh ấy quá bướng bỉnh để thừa nhận sai lầm.)
  • The child was stubborn about eating vegetables. (Đứa trẻ bướng bỉnh không chịu ăn rau.)
  • Her stubborn attitude made the discussion difficult. (Thái độ bướng bỉnh của cô ấy khiến cuộc thảo luận khó khăn.)

Bảng biến thể từ "stubborn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stubborn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stubborn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!