| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stroke
|
Phiên âm: /strəʊk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cú đánh; cơn đột quỵ; nét vẽ | Ngữ cảnh: Đánh nhẹ, cơn tai biến, hoặc nét trong chữ/vẽ |
He had a stroke last year. |
Anh ấy bị đột quỵ năm ngoái. |
| 2 |
Từ:
strokes
|
Phiên âm: /strəʊks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cú đánh; nét vẽ | Ngữ cảnh: Nhiều cú hoặc nhiều nét |
The painting shows bold strokes. |
Bức tranh có những nét vẽ táo bạo. |
| 3 |
Từ:
stroke
|
Phiên âm: /strəʊk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Vuốt ve; đánh nhẹ | Ngữ cảnh: Chạm nhẹ theo đường dài |
She stroked the cat gently. |
Cô ấy vuốt ve con mèo nhẹ nhàng. |
| 4 |
Từ:
stroked
|
Phiên âm: /strəʊkt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã vuốt; đã đánh nhẹ | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He stroked her hair softly. |
Anh ấy vuốt tóc cô ấy nhẹ nhàng. |
| 5 |
Từ:
stroking
|
Phiên âm: /ˈstrəʊkɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang vuốt | Ngữ cảnh: Hành động kéo nhẹ theo chiều dài |
She is stroking the dog. |
Cô ấy đang vuốt con chó. |
| 6 |
Từ:
backstroke
|
Phiên âm: /ˈbækstrəʊk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bơi ngửa | Ngữ cảnh: Kiểu bơi ngửa trong thể thao |
She swims the backstroke well. |
Cô ấy bơi ngửa rất tốt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||