Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stroked là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stroked trong tiếng Anh

stroked /strəʊkt/
- Quá khứ/PP : Đã vuốt; đã đánh nhẹ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stroked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stroke
Phiên âm: /strəʊk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cú đánh; cơn đột quỵ; nét vẽ Ngữ cảnh: Đánh nhẹ, cơn tai biến, hoặc nét trong chữ/vẽ He had a stroke last year.
Anh ấy bị đột quỵ năm ngoái.
2 Từ: strokes
Phiên âm: /strəʊks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cú đánh; nét vẽ Ngữ cảnh: Nhiều cú hoặc nhiều nét The painting shows bold strokes.
Bức tranh có những nét vẽ táo bạo.
3 Từ: stroke
Phiên âm: /strəʊk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vuốt ve; đánh nhẹ Ngữ cảnh: Chạm nhẹ theo đường dài She stroked the cat gently.
Cô ấy vuốt ve con mèo nhẹ nhàng.
4 Từ: stroked
Phiên âm: /strəʊkt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã vuốt; đã đánh nhẹ Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He stroked her hair softly.
Anh ấy vuốt tóc cô ấy nhẹ nhàng.
5 Từ: stroking
Phiên âm: /ˈstrəʊkɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang vuốt Ngữ cảnh: Hành động kéo nhẹ theo chiều dài She is stroking the dog.
Cô ấy đang vuốt con chó.
6 Từ: backstroke
Phiên âm: /ˈbækstrəʊk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bơi ngửa Ngữ cảnh: Kiểu bơi ngửa trong thể thao She swims the backstroke well.
Cô ấy bơi ngửa rất tốt.

Từ đồng nghĩa "stroked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stroked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!