striped: Có sọc
Striped là tính từ chỉ có các sọc hoặc vạch màu khác nhau trên bề mặt của vật thể, thường dùng để miêu tả quần áo hoặc họa tiết trang trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
striped
|
Phiên âm: /straɪpt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Kẻ sọc; có sọc | Ngữ cảnh: Có mẫu sọc rõ ràng |
She bought a striped dress. |
Cô ấy mua một chiếc váy kẻ sọc. |
| 2 |
Từ:
more striped
|
Phiên âm: /mɔː straɪpt/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Kẻ sọc hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This one is more striped. |
Cái này có sọc nhiều hơn. |
| 3 |
Từ:
most striped
|
Phiên âm: /məʊst straɪpt/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Kẻ sọc nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the most striped pattern. |
Đây là mẫu kẻ sọc nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a striped shirt áo sơ mi sọc |
áo sơ mi sọc | Lưu sổ câu |
| 2 |
a blue and white striped jacket áo khoác sọc xanh trắng |
áo khoác sọc xanh trắng | Lưu sổ câu |