Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strip là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strip trong tiếng Anh

strip /strɪp/
- (v) (n) : cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strip: Tước bỏ, cởi ra

Strip là động từ chỉ hành động tước bỏ hoặc cởi bỏ lớp ngoài, thường là quần áo hoặc vật liệu bảo vệ.

  • He stripped off his jacket when he entered the house. (Anh ấy cởi áo khoác khi vào nhà.)
  • She stripped the wallpaper from the walls to redecorate the room. (Cô ấy tước bỏ giấy dán tường để trang trí lại căn phòng.)
  • They stripped the old car for parts to sell. (Họ tháo dỡ chiếc xe cũ để bán các bộ phận.)

Bảng biến thể từ "strip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strip
Phiên âm: /strɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cởi; tước; tháo bỏ Ngữ cảnh: Bỏ quần áo hoặc tước đi cái gì He stripped the old paint off the door.
Anh ấy cạo lớp sơn cũ khỏi cửa.
2 Từ: strips
Phiên âm: /strɪps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các dải; miếng Ngữ cảnh: Miếng dài và hẹp Cut the paper into strips.
Cắt giấy thành nhiều dải.
3 Từ: stripped
Phiên âm: /strɪpt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã cởi; đã tước Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They stripped the engine.
Họ tháo động cơ.
4 Từ: stripping
Phiên âm: /ˈstrɪpɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cởi; đang tước Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is stripping the wallpaper.
Anh ấy đang lột giấy dán tường.
5 Từ: strip down
Phiên âm: /strɪp daʊn/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tháo rời; giản lược Ngữ cảnh: Tháo máy móc hoặc đơn giản hóa Strip the machine down first.
Hãy tháo rời máy trước.

Từ đồng nghĩa "strip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a strip of material

một dải vật liệu

Lưu sổ câu

2

Cut the meat into strips.

Cắt thịt thành từng dải.

Lưu sổ câu

3

a tiny strip of garden

một dải vườn nhỏ

Lưu sổ câu

4

The islands are separated by a narrow strip of water.

Các đảo bị ngăn cách bởi một dải nước hẹp.

Lưu sổ câu

5

Juventus in their famous black and white strip

Juventus trong dải màu đen trắng nổi tiếng của họ

Lưu sổ câu

6

the team’s away strip (= that they use when playing games away from home)

dải sân khách của đội (= mà họ sử dụng khi chơi trò chơi trên sân khách)

Lưu sổ câu

7

to do a strip

để làm một dải

Lưu sổ câu

8

a strip show

một chương trình thoát y

Lưu sổ câu

9

The wallpaper can then be torn off in strips.

Hình nền sau đó có thể được xé ra thành nhiều dải.

Lưu sổ câu

10

a card with a magnetic strip on the back

thẻ có dải từ tính ở mặt sau

Lưu sổ câu

11

Cut a strip of paper 12cm wide.

Cắt một dải giấy rộng 12cm.

Lưu sổ câu

12

His hands were tied behind his back with a strip of fabric.

Hai tay bị trói sau lưng bằng một dải vải.

Lưu sổ câu

13

a narrow strip of leather

một dải da hẹp

Lưu sổ câu

14

grilled chicken strips

miếng gà nướng

Lưu sổ câu

15

the Gaza Strip

Dải Gaza

Lưu sổ câu

16

Sunset Strip

Dải hoàng hôn

Lưu sổ câu