| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strip
|
Phiên âm: /strɪp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cởi; tước; tháo bỏ | Ngữ cảnh: Bỏ quần áo hoặc tước đi cái gì |
He stripped the old paint off the door. |
Anh ấy cạo lớp sơn cũ khỏi cửa. |
| 2 |
Từ:
strips
|
Phiên âm: /strɪps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các dải; miếng | Ngữ cảnh: Miếng dài và hẹp |
Cut the paper into strips. |
Cắt giấy thành nhiều dải. |
| 3 |
Từ:
stripped
|
Phiên âm: /strɪpt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã cởi; đã tước | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
They stripped the engine. |
Họ tháo động cơ. |
| 4 |
Từ:
stripping
|
Phiên âm: /ˈstrɪpɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang cởi; đang tước | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is stripping the wallpaper. |
Anh ấy đang lột giấy dán tường. |
| 5 |
Từ:
strip down
|
Phiên âm: /strɪp daʊn/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Tháo rời; giản lược | Ngữ cảnh: Tháo máy móc hoặc đơn giản hóa |
Strip the machine down first. |
Hãy tháo rời máy trước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||