striking: Ấn tượng, nổi bật
Striking là tính từ chỉ sự nổi bật, gây ấn tượng mạnh hoặc dễ chú ý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
striking
|
Phiên âm: /ˈstraɪkɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nổi bật; ấn tượng | Ngữ cảnh: Thu hút sự chú ý mạnh |
She has striking blue eyes. |
Cô ấy có đôi mắt xanh nổi bật. |
| 2 |
Từ:
more striking
|
Phiên âm: /mɔː ˈstraɪkɪŋ/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nổi bật hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
The difference is more striking now. |
Sự khác biệt giờ đây nổi bật hơn. |
| 3 |
Từ:
most striking
|
Phiên âm: /məʊst ˈstraɪkɪŋ/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nổi bật nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the most striking feature. |
Đây là đặc điểm nổi bật nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a striking feature một tính năng nổi bật |
một tính năng nổi bật | Lưu sổ câu |
| 2 |
She bears a striking resemblance to her older sister. Cô ấy có nét giống chị gái của mình một cách nổi bật. |
Cô ấy có nét giống chị gái của mình một cách nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
In striking contrast to their brothers, the girls were both intelligent and charming. Trái ngược với những người anh em của họ, các cô gái đều thông minh và quyến rũ. |
Trái ngược với những người anh em của họ, các cô gái đều thông minh và quyến rũ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The similarities between the two cases are striking. Điểm tương đồng giữa hai trường hợp là rất đáng chú ý. |
Điểm tương đồng giữa hai trường hợp là rất đáng chú ý. | Lưu sổ câu |
| 5 |
striking good looks ngoại hình đẹp nổi bật |
ngoại hình đẹp nổi bật | Lưu sổ câu |
| 6 |
She was undoubtedly a very striking young woman. Cô ấy chắc chắn là một phụ nữ trẻ rất nổi bật. |
Cô ấy chắc chắn là một phụ nữ trẻ rất nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 7 |
That hat looks very striking. Chiếc mũ đó trông rất nổi bật. |
Chiếc mũ đó trông rất nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The picture was striking in its simplicity. Bức tranh nổi bật ở sự đơn giản của nó. |
Bức tranh nổi bật ở sự đơn giản của nó. | Lưu sổ câu |
| 9 |
What is immediately striking is how resourceful the children are. Điều đáng chú ý ngay lập tức là những đứa trẻ tháo vát như thế nào. |
Điều đáng chú ý ngay lập tức là những đứa trẻ tháo vát như thế nào. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The painting is a striking example of nineteenth-century portraiture. Bức tranh là một ví dụ nổi bật của nghệ thuật vẽ chân dung thế kỷ XIX. |
Bức tranh là một ví dụ nổi bật của nghệ thuật vẽ chân dung thế kỷ XIX. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Surprisingly, boys are more likely to be left-handed than girls. Đáng ngạc nhiên là các bé trai thường thuận tay trái hơn các bé gái. |
Đáng ngạc nhiên là các bé trai thường thuận tay trái hơn các bé gái. | Lưu sổ câu |