Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

striking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ striking trong tiếng Anh

striking /ˈstraɪkɪŋ/
- (adj) : nổi bật, gây ấn tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

striking: Ấn tượng, nổi bật

Striking là tính từ chỉ sự nổi bật, gây ấn tượng mạnh hoặc dễ chú ý.

  • She has a striking appearance that captures everyone’s attention. (Cô ấy có ngoại hình nổi bật thu hút sự chú ý của mọi người.)
  • The contrast between the dark and light colors was striking. (Sự tương phản giữa màu tối và màu sáng thật ấn tượng.)
  • The painting has a striking use of color and composition. (Bức tranh có cách sử dụng màu sắc và bố cục rất ấn tượng.)

Bảng biến thể từ "striking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: striking
Phiên âm: /ˈstraɪkɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nổi bật; ấn tượng Ngữ cảnh: Thu hút sự chú ý mạnh She has striking blue eyes.
Cô ấy có đôi mắt xanh nổi bật.
2 Từ: more striking
Phiên âm: /mɔː ˈstraɪkɪŋ/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nổi bật hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn The difference is more striking now.
Sự khác biệt giờ đây nổi bật hơn.
3 Từ: most striking
Phiên âm: /məʊst ˈstraɪkɪŋ/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nổi bật nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the most striking feature.
Đây là đặc điểm nổi bật nhất.

Từ đồng nghĩa "striking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "striking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a striking feature

một tính năng nổi bật

Lưu sổ câu

2

She bears a striking resemblance to her older sister.

Cô ấy có nét giống chị gái của mình một cách nổi bật.

Lưu sổ câu

3

In striking contrast to their brothers, the girls were both intelligent and charming.

Trái ngược với những người anh em của họ, các cô gái đều thông minh và quyến rũ.

Lưu sổ câu

4

The similarities between the two cases are striking.

Điểm tương đồng giữa hai trường hợp là rất đáng chú ý.

Lưu sổ câu

5

striking good looks

ngoại hình đẹp nổi bật

Lưu sổ câu

6

She was undoubtedly a very striking young woman.

Cô ấy chắc chắn là một phụ nữ trẻ rất nổi bật.

Lưu sổ câu

7

That hat looks very striking.

Chiếc mũ đó trông rất nổi bật.

Lưu sổ câu

8

The picture was striking in its simplicity.

Bức tranh nổi bật ở sự đơn giản của nó.

Lưu sổ câu

9

What is immediately striking is how resourceful the children are.

Điều đáng chú ý ngay lập tức là những đứa trẻ tháo vát như thế nào.

Lưu sổ câu

10

The painting is a striking example of nineteenth-century portraiture.

Bức tranh là một ví dụ nổi bật của nghệ thuật vẽ chân dung thế kỷ XIX.

Lưu sổ câu

11

Surprisingly, boys are more likely to be left-handed than girls.

Đáng ngạc nhiên là các bé trai thường thuận tay trái hơn các bé gái.

Lưu sổ câu