| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stretch
|
Phiên âm: /stretʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kéo giãn; duỗi | Ngữ cảnh: Làm dài ra, duỗi cơ hoặc mở rộng phạm vi |
Stretch your arms before exercising. |
Duỗi tay trước khi tập luyện. |
| 2 |
Từ:
stretch
|
Phiên âm: /stretʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đoạn dài; khoảng thời gian | Ngữ cảnh: Một phần kéo dài về thời gian hoặc không gian |
A long stretch of road. |
Một đoạn đường dài. |
| 3 |
Từ:
stretches
|
Phiên âm: /stretʃɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các động tác kéo giãn | Ngữ cảnh: Nhiều lần kéo căng cơ |
Do a few stretches after running. |
Hãy làm vài động tác giãn cơ sau khi chạy. |
| 4 |
Từ:
stretched
|
Phiên âm: /stretʃt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã kéo giãn | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The fabric stretched easily. |
Vải co giãn dễ dàng. |
| 5 |
Từ:
stretching
|
Phiên âm: /ˈstretʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Kéo giãn; giãn cơ | Ngữ cảnh: Hành động duỗi cơ |
Stretching helps prevent injuries. |
Giãn cơ giúp tránh chấn thương. |
| 6 |
Từ:
stretchy
|
Phiên âm: /ˈstretʃi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Co giãn; đàn hồi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vải hoặc vật liệu có khả năng kéo giãn |
These leggings are very stretchy. |
Quần legging này rất co giãn. |
| 7 |
Từ:
overstretch
|
Phiên âm: /ˌəʊvəˈstretʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kéo quá mức | Ngữ cảnh: Làm quá sức hoặc kéo giãn quá mức |
Don’t overstretch your muscles. |
Đừng kéo căng cơ quá mức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||