Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stretch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stretch trong tiếng Anh

stretch /strɛtʃ/
- (v) : căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stretch: Kéo dài, duỗi ra

Stretch là động từ chỉ hành động kéo dài hoặc duỗi ra, thường là để tăng độ linh hoạt hoặc để làm việc với cơ thể.

  • She stretches her legs after a long run to relax her muscles. (Cô ấy duỗi chân sau khi chạy dài để thư giãn cơ bắp.)
  • He stretched his arms before lifting the heavy box. (Anh ấy duỗi tay trước khi nâng hộp nặng.)
  • We need to stretch the fabric before sewing it. (Chúng ta cần kéo dài vải trước khi may.)

Bảng biến thể từ "stretch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stretch
Phiên âm: /stretʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kéo giãn; duỗi Ngữ cảnh: Làm dài ra, duỗi cơ hoặc mở rộng phạm vi Stretch your arms before exercising.
Duỗi tay trước khi tập luyện.
2 Từ: stretch
Phiên âm: /stretʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đoạn dài; khoảng thời gian Ngữ cảnh: Một phần kéo dài về thời gian hoặc không gian A long stretch of road.
Một đoạn đường dài.
3 Từ: stretches
Phiên âm: /stretʃɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các động tác kéo giãn Ngữ cảnh: Nhiều lần kéo căng cơ Do a few stretches after running.
Hãy làm vài động tác giãn cơ sau khi chạy.
4 Từ: stretched
Phiên âm: /stretʃt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã kéo giãn Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The fabric stretched easily.
Vải co giãn dễ dàng.
5 Từ: stretching
Phiên âm: /ˈstretʃɪŋ/ Loại từ: V-ing/Danh từ Nghĩa: Kéo giãn; giãn cơ Ngữ cảnh: Hành động duỗi cơ Stretching helps prevent injuries.
Giãn cơ giúp tránh chấn thương.
6 Từ: stretchy
Phiên âm: /ˈstretʃi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Co giãn; đàn hồi Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vải hoặc vật liệu có khả năng kéo giãn These leggings are very stretchy.
Quần legging này rất co giãn.
7 Từ: overstretch
Phiên âm: /ˌəʊvəˈstretʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kéo quá mức Ngữ cảnh: Làm quá sức hoặc kéo giãn quá mức Don’t overstretch your muscles.
Đừng kéo căng cơ quá mức.

Từ đồng nghĩa "stretch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stretch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Is there any way of stretching shoes?

Có mấy cách kéo giãn giày?

Lưu sổ câu

2

Stop stretching your sleeves like that!

Đừng duỗi tay áo như vậy nữa!

Lưu sổ câu

3

This sweater has stretched.

Chiếc áo len này đã giãn ra.

Lưu sổ câu

4

The jeans stretch to provide a perfect fit.

Quần jean co giãn để tạo cảm giác vừa vặn hoàn hảo.

Lưu sổ câu

5

Striped awnings had been stretched across the courtyard.

Những mái hiên sọc đã được kéo dài khắp sân trong.

Lưu sổ câu

6

Make sure that the rope is stretched tight.

Đảm bảo rằng dây được kéo căng.

Lưu sổ câu

7

He stretched and yawned lazily.

Anh ta vươn vai và ngáp một cách uể oải.

Lưu sổ câu

8

Andrea turned out the light and stretched full-length on the bed.

Andrea tắt đèn và nằm dài trên giường.

Lưu sổ câu

9

The exercises are designed to stretch and tone your leg muscles.

Các bài tập được thiết kế để kéo căng và săn chắc cơ chân của bạn.

Lưu sổ câu

10

It was impossible to bend or stretch my legs.

Không thể uốn cong hoặc duỗi chân của tôi.

Lưu sổ câu

11

She stretched across the table for the butter.

Cô ấy nằm dài trên bàn để lấy bơ.

Lưu sổ câu

12

She stretched up to reach the top shelf.

Cô ấy vươn vai để đạt đến giá trên cùng.

Lưu sổ câu

13

I stretched out a hand and picked up the book.

Tôi đưa tay ra và nhặt cuốn sách lên.

Lưu sổ câu

14

Fields and hills stretched out as far as we could see.

Những cánh đồng và những ngọn đồi trải dài đến mức chúng ta có thể nhìn thấy.

Lưu sổ câu

15

The traffic jam seemed to stretch for miles.

Ùn tắc giao thông dường như kéo dài hàng km.

Lưu sổ câu

16

A line of cars stretched into the distance.

Một dòng ô tô kéo dài ra phía xa.

Lưu sổ câu

17

The flat landscape stretched to the horizon.

Phong cảnh phẳng trải dài đến tận chân trời.

Lưu sổ câu

18

Beyond the mountains stretches a vast desert.

Ngoài những ngọn núi trải dài một sa mạc rộng lớn.

Lưu sổ câu

19

The town's history stretches back to before 1500.

Lịch sử của thị trấn kéo dài từ trước năm 1500.

Lưu sổ câu

20

to stretch back years/decades/generations/centuries

kéo dài số năm / thập kỷ / thế hệ / thế kỷ

Lưu sổ câu

21

The training stretches over a period of 16 months.

Khóa đào tạo kéo dài trong thời gian 16 tháng.

Lưu sổ câu

22

Endless summer days stretched out before us.

Những ngày hè bất tận trải dài trước mắt.

Lưu sổ câu

23

The talks look set to stretch into a second week.

Cuộc đàm phán có vẻ sẽ kéo dài sang tuần thứ hai.

Lưu sổ câu

24

The future stretched out endlessly in front of me.

Tương lai trải dài vô tận trước mặt tôi.

Lưu sổ câu

25

I need a new car, but my savings won't stretch to it.

Tôi cần một chiếc ô tô mới, nhưng số tiền tiết kiệm của tôi sẽ không tiêu hết.

Lưu sổ câu

26

The pandemic has stretched healthcare resources to the limit.

Đại dịch đã kéo các nguồn lực chăm sóc sức khỏe đến giới hạn.

Lưu sổ câu

27

We can't take on any more work—we're fully stretched as it is.

Chúng tôi không thể đảm nhận thêm bất kỳ công việc nào nữa

Lưu sổ câu

28

The budget is already stretched to breaking point.

Ngân sách đã bị kéo dài đến mức phá vỡ.

Lưu sổ câu

29

A minute later, Kelly stretched their lead to eight points.

Một phút sau, Kelly kéo dài khoảng cách của họ lên tám điểm.

Lưu sổ câu

30

I need a job that will stretch me.

Tôi cần một công việc có thể kéo dài thời gian của tôi.

Lưu sổ câu

31

She was never really stretched at school.

Cô ấy chưa bao giờ thực sự căng thẳng ở trường.

Lưu sổ câu

32

The book really stretches your imagination.

Cuốn sách thực sự mở rộng trí tưởng tượng của bạn.

Lưu sổ câu

33

The play's plot stretches credulity to the limit.

Cốt truyện của vở kịch kéo dài độ tin cậy đến giới hạn.

Lưu sổ câu

34

It was good to get out of the car and stretch our legs.

Thật tốt khi chúng tôi bước ra khỏi xe và duỗi chân.

Lưu sổ câu

35

The beach seemed to stretch endlessly.

Bãi biển dường như trải dài vô tận.

Lưu sổ câu

36

The road stretched ahead.

Con đường trải dài phía trước.

Lưu sổ câu

37

The wood does not stretch very far.

Gỗ không giãn ra xa lắm.

Lưu sổ câu

38

an area which stretches from London to the north

một khu vực trải dài từ London đến phía bắc

Lưu sổ câu

39

Our forces are too thinly stretched to control the chaos.

Lực lượng của chúng tôi quá mỏng để kiểm soát sự hỗn loạn.

Lưu sổ câu

40

The increase in demand has severely stretched our resources.

Sự gia tăng nhu cầu đã làm suy giảm nghiêm trọng các nguồn lực của chúng tôi.

Lưu sổ câu

41

Don't stretch yourself too thin financially.

Đừng căng mình quá mỏng về mặt tài chính.

Lưu sổ câu

42

This department is stretched to its limit.

Bộ phận này bị kéo dài đến giới hạn của nó.

Lưu sổ câu

43

Don't stretch yourself too thin financially.

Đừng căng mình quá mỏng về mặt tài chính.

Lưu sổ câu