Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strategic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strategic trong tiếng Anh

strategic /strəˈtiːdʒɪk/
- adverb : chiến lược

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strategic: Chiến lược

Strategic là tính từ chỉ kế hoạch dài hạn hoặc vị trí quan trọng trong chiến lược.

  • The company made a strategic decision to expand abroad. (Công ty đưa ra quyết định chiến lược mở rộng ra nước ngoài.)
  • The island has strategic importance in the region. (Hòn đảo có tầm quan trọng chiến lược trong khu vực.)
  • They are working on a strategic plan for growth. (Họ đang xây dựng kế hoạch chiến lược cho sự phát triển.)

Bảng biến thể từ "strategic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strategy
Phiên âm: /ˈstrætədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chiến lược Ngữ cảnh: Kế hoạch dài hạn để đạt mục tiêu We need a new business strategy.
Chúng tôi cần một chiến lược kinh doanh mới.
2 Từ: strategies
Phiên âm: /ˈstrætədʒiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chiến lược Ngữ cảnh: Nhiều kế hoạch khác nhau Different strategies are required.
Cần nhiều chiến lược khác nhau.
3 Từ: strategic
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính chiến lược Ngữ cảnh: Quan trọng cho kế hoạch tổng thể This is a strategic decision.
Đây là một quyết định mang tính chiến lược.
4 Từ: strategically
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chiến lược Ngữ cảnh: Theo hướng có lợi cho mục tiêu lâu dài The company expanded strategically.
Công ty mở rộng một cách chiến lược.
5 Từ: strategist
Phiên âm: /ˈstrætədʒɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà chiến lược Ngữ cảnh: Người lập kế hoạch chiến lược She is a brilliant strategist.
Cô ấy là một nhà chiến lược xuất sắc.

Từ đồng nghĩa "strategic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strategic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

strategic planning

hoạch định chiến lược

Lưu sổ câu

2

a strategic decision to sell off part of the business

một quyết định chiến lược để bán bớt một phần kinh doanh

Lưu sổ câu

3

Malta was of vital strategic importance during the war.

Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

4

a strategic alliance

một liên minh chiến lược

Lưu sổ câu

5

the strategic bombing of communication centres

cuộc ném bom chiến lược vào các trung tâm thông tin liên lạc

Lưu sổ câu

6

strategic missiles

tên lửa chiến lược

Lưu sổ câu

7

strategic planning

lập kế hoạch chiến lược

Lưu sổ câu

8

Malta was of vital strategic importance during the war.

Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh.

Lưu sổ câu