strategic: Chiến lược
Strategic là tính từ chỉ kế hoạch dài hạn hoặc vị trí quan trọng trong chiến lược.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strategy
|
Phiên âm: /ˈstrætədʒi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiến lược | Ngữ cảnh: Kế hoạch dài hạn để đạt mục tiêu |
We need a new business strategy. |
Chúng tôi cần một chiến lược kinh doanh mới. |
| 2 |
Từ:
strategies
|
Phiên âm: /ˈstrætədʒiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chiến lược | Ngữ cảnh: Nhiều kế hoạch khác nhau |
Different strategies are required. |
Cần nhiều chiến lược khác nhau. |
| 3 |
Từ:
strategic
|
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính chiến lược | Ngữ cảnh: Quan trọng cho kế hoạch tổng thể |
This is a strategic decision. |
Đây là một quyết định mang tính chiến lược. |
| 4 |
Từ:
strategically
|
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chiến lược | Ngữ cảnh: Theo hướng có lợi cho mục tiêu lâu dài |
The company expanded strategically. |
Công ty mở rộng một cách chiến lược. |
| 5 |
Từ:
strategist
|
Phiên âm: /ˈstrætədʒɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà chiến lược | Ngữ cảnh: Người lập kế hoạch chiến lược |
She is a brilliant strategist. |
Cô ấy là một nhà chiến lược xuất sắc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
strategic planning hoạch định chiến lược |
hoạch định chiến lược | Lưu sổ câu |
| 2 |
a strategic decision to sell off part of the business một quyết định chiến lược để bán bớt một phần kinh doanh |
một quyết định chiến lược để bán bớt một phần kinh doanh | Lưu sổ câu |
| 3 |
Malta was of vital strategic importance during the war. Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh. |
Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a strategic alliance một liên minh chiến lược |
một liên minh chiến lược | Lưu sổ câu |
| 5 |
the strategic bombing of communication centres cuộc ném bom chiến lược vào các trung tâm thông tin liên lạc |
cuộc ném bom chiến lược vào các trung tâm thông tin liên lạc | Lưu sổ câu |
| 6 |
strategic missiles tên lửa chiến lược |
tên lửa chiến lược | Lưu sổ câu |
| 7 |
strategic planning lập kế hoạch chiến lược |
lập kế hoạch chiến lược | Lưu sổ câu |
| 8 |
Malta was of vital strategic importance during the war. Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh. |
Malta có tầm quan trọng chiến lược quan trọng trong chiến tranh. | Lưu sổ câu |