Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stories là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stories trong tiếng Anh

stories /ˈstɔːriz/
- Danh từ số nhiều : Những câu chuyện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stories"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: story
Phiên âm: /ˈstɔːri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Câu chuyện Ngữ cảnh: Một bài kể hoặc tường thuật I love reading stories.
Tôi thích đọc truyện.
2 Từ: stories
Phiên âm: /ˈstɔːriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những câu chuyện Ngữ cảnh: Nhiều câu chuyện She wrote many short stories.
Cô ấy viết nhiều truyện ngắn.
3 Từ: storyline
Phiên âm: /ˈstɔːriˌlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cốt truyện Ngữ cảnh: Chuỗi sự kiện chính trong câu chuyện The storyline is fascinating.
Cốt truyện rất hấp dẫn.
4 Từ: storyteller
Phiên âm: /ˈstɔːriˌtelə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người kể chuyện Ngữ cảnh: Người giỏi dẫn dắt câu chuyện He is a great storyteller.
Anh ấy là người kể chuyện tuyệt vời.
5 Từ: storybook
Phiên âm: /ˈstɔːribʊk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sách truyện Ngữ cảnh: Sách chứa các câu chuyện Children love storybooks.
Trẻ con rất thích sách truyện.

Từ đồng nghĩa "stories"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stories"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!