| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
story
|
Phiên âm: /ˈstɔːri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Câu chuyện | Ngữ cảnh: Một bài kể hoặc tường thuật |
I love reading stories. |
Tôi thích đọc truyện. |
| 2 |
Từ:
stories
|
Phiên âm: /ˈstɔːriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những câu chuyện | Ngữ cảnh: Nhiều câu chuyện |
She wrote many short stories. |
Cô ấy viết nhiều truyện ngắn. |
| 3 |
Từ:
storyline
|
Phiên âm: /ˈstɔːriˌlaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cốt truyện | Ngữ cảnh: Chuỗi sự kiện chính trong câu chuyện |
The storyline is fascinating. |
Cốt truyện rất hấp dẫn. |
| 4 |
Từ:
storyteller
|
Phiên âm: /ˈstɔːriˌtelə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người kể chuyện | Ngữ cảnh: Người giỏi dẫn dắt câu chuyện |
He is a great storyteller. |
Anh ấy là người kể chuyện tuyệt vời. |
| 5 |
Từ:
storybook
|
Phiên âm: /ˈstɔːribʊk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sách truyện | Ngữ cảnh: Sách chứa các câu chuyện |
Children love storybooks. |
Trẻ con rất thích sách truyện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||