Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

storage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ storage trong tiếng Anh

storage /ˈstɔːrɪdʒ/
- adverb : kho

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

storage: Sự lưu trữ; kho

Storage là danh từ chỉ hành động hoặc nơi cất giữ, bảo quản đồ vật.

  • We need more storage space for our files. (Chúng ta cần thêm không gian lưu trữ cho tài liệu.)
  • The goods are in storage until delivery. (Hàng hóa đang được lưu kho cho đến khi giao hàng.)
  • Cloud storage is popular for saving digital files. (Lưu trữ đám mây phổ biến để lưu tệp kỹ thuật số.)

Bảng biến thể từ "storage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: store
Phiên âm: /stɔː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cửa hàng Ngữ cảnh: Nơi bán hàng hóa I bought it at the store.
Tôi mua nó ở cửa hàng.
2 Từ: stores
Phiên âm: /stɔːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cửa hàng Ngữ cảnh: Nhiều cửa hàng Many stores are closed today.
Nhiều cửa hàng đóng cửa hôm nay.
3 Từ: store
Phiên âm: /stɔː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lưu trữ; cất giữ Ngữ cảnh: Giữ đồ trong kho hoặc trên thiết bị The data is stored safely.
Dữ liệu được lưu trữ an toàn.
4 Từ: stored
Phiên âm: /stɔːd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã lưu trữ Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They stored food for the winter.
Họ lưu trữ thức ăn cho mùa đông.
5 Từ: storing
Phiên âm: /ˈstɔːrɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang lưu trữ Ngữ cảnh: Quá trình lưu giữ Storing files properly is important.
Lưu trữ tệp đúng cách rất quan trọng.
6 Từ: storage
Phiên âm: /ˈstɔːrɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lưu trữ; kho Ngữ cảnh: Không gian hoặc hành động lưu trữ We need more storage space.
Chúng tôi cần nhiều không gian lưu trữ hơn.

Từ đồng nghĩa "storage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "storage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

tables that fold flat for storage

bàn gấp phẳng để lưu trữ

Lưu sổ câu

2

There's a lot of storage space in the loft.

Có rất nhiều không gian lưu trữ trong gác xép.

Lưu sổ câu

3

food storage facilities

cơ sở lưu trữ thực phẩm

Lưu sổ câu

4

We need more storage now.

Chúng tôi cần thêm dung lượng lưu trữ.

Lưu sổ câu

5

the storage and retrieval of information

lưu trữ và truy xuất thông tin

Lưu sổ câu

6

data storage

lưu trữ dữ liệu

Lưu sổ câu

7

When we moved we had to put our furniture in storage for a while.

Khi chuyển nhà, chúng tôi phải cất đồ đạc vào kho một thời gian.

Lưu sổ câu

8

The cheese has a storage life of two months.

Phô mai có thời gian bảo quản là hai tháng.

Lưu sổ câu

9

The side rooms are used for storage.

Các phòng bên được sử dụng làm kho chứa.

Lưu sổ câu

10

a handy storage compartment below the oven

ngăn lưu trữ tiện dụng bên dưới lò nướng

Lưu sổ câu

11

the safe storage of nuclear weapons

nơi cất giữ an toàn vũ khí hạt nhân

Lưu sổ câu

12

There's lots of storage space in the attic.

Có rất nhiều không gian lưu trữ trên gác mái.

Lưu sổ câu

13

digital storage devices

thiết bị lưu trữ kỹ thuật số

Lưu sổ câu

14

the available disk storage capacity

dung lượng lưu trữ đĩa có sẵn

Lưu sổ câu

15

The cheese has a storage life of two months.

Phô mai có thời gian bảo quản là hai tháng.

Lưu sổ câu

16

The side rooms are used for storage.

Các phòng bên được sử dụng làm kho chứa.

Lưu sổ câu

17

There's lots of storage space in the attic.

Có rất nhiều không gian lưu trữ trên gác mái.

Lưu sổ câu