| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stop
|
Phiên âm: /stɒp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dừng lại | Ngữ cảnh: Chấm dứt hành động hoặc di chuyển |
Please stop talking. |
Vui lòng ngừng nói. |
| 2 |
Từ:
stops
|
Phiên âm: /stɒps/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Dừng | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He stops the car quickly. |
Anh ấy dừng xe nhanh. |
| 3 |
Từ:
stopped
|
Phiên âm: /stɒpt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã dừng | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The rain stopped. |
Mưa đã tạnh. |
| 4 |
Từ:
stopping
|
Phiên âm: /ˈstɒpɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang dừng lại | Ngữ cảnh: Quá trình dừng |
Stopping suddenly is dangerous. |
Dừng đột ngột rất nguy hiểm. |
| 5 |
Từ:
stop
|
Phiên âm: /stɒp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điểm dừng; trạm | Ngữ cảnh: Nơi xe dừng đón/trả khách |
This is the last bus stop. |
Đây là trạm xe buýt cuối. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||