Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stopped là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stopped trong tiếng Anh

stopped /stɒpt/
- Quá khứ/PP : Đã dừng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stopped"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stop
Phiên âm: /stɒp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dừng lại Ngữ cảnh: Chấm dứt hành động hoặc di chuyển Please stop talking.
Vui lòng ngừng nói.
2 Từ: stops
Phiên âm: /stɒps/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Dừng Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He stops the car quickly.
Anh ấy dừng xe nhanh.
3 Từ: stopped
Phiên âm: /stɒpt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã dừng Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The rain stopped.
Mưa đã tạnh.
4 Từ: stopping
Phiên âm: /ˈstɒpɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang dừng lại Ngữ cảnh: Quá trình dừng Stopping suddenly is dangerous.
Dừng đột ngột rất nguy hiểm.
5 Từ: stop
Phiên âm: /stɒp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm dừng; trạm Ngữ cảnh: Nơi xe dừng đón/trả khách This is the last bus stop.
Đây là trạm xe buýt cuối.

Từ đồng nghĩa "stopped"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stopped"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!