Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stone trong tiếng Anh

stone /stəʊn/
- (n) : đá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stone: Đá, viên đá

Stone là danh từ chỉ một vật thể cứng, tự nhiên, được hình thành từ các khoáng chất, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm vật phẩm trang trí.

  • The path was lined with smooth stones. (Con đường được lát bằng những viên đá mịn.)
  • He threw a stone into the river to see the splash. (Anh ấy ném một viên đá xuống sông để xem sự bắn nước.)
  • The ancient statue was carved from a single block of stone. (Bức tượng cổ được điêu khắc từ một khối đá nguyên khối.)

Bảng biến thể từ "stone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stone
Phiên âm: /stəʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đá; sỏi Ngữ cảnh: Chất rắn tự nhiên hoặc viên sỏi nhỏ He threw a stone into the river.
Anh ấy ném một hòn đá xuống sông.
2 Từ: stones
Phiên âm: /stəʊnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những hòn đá Ngữ cảnh: Nhiều viên đá The path is covered with stones.
Con đường phủ đầy đá.
3 Từ: stone
Phiên âm: /stəʊn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lấy hạt; ném đá Ngữ cảnh: Bỏ hạt trái cây hoặc ném đá vào ai đó Please stone the cherries.
Hãy bỏ hạt quả anh đào.
4 Từ: stoned
Phiên âm: /stəʊnd/ Loại từ: Tính từ (slang) Nghĩa: Phê thuốc Ngữ cảnh: Ảnh hưởng bởi chất kích thích He looked totally stoned.
Anh ta trông phê hoàn toàn.
5 Từ: stonework
Phiên âm: /ˈstəʊnwɜːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công trình đá Ngữ cảnh: Kiến trúc xây bằng đá The stonework is impressive.
Kiến trúc đá rất ấn tượng.
6 Từ: milestone
Phiên âm: /ˈmaɪlstəʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cột mốc Ngữ cảnh: Giai đoạn quan trọng Graduation is a big milestone.
Tốt nghiệp là một cột mốc lớn.

Từ đồng nghĩa "stone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Most of the houses are built of stone.

Hầu hết các ngôi nhà được xây bằng đá.

Lưu sổ câu

2

stone walls

bức tường đá

Lưu sổ câu

3

a stone floor/bridge/carving/pillar/slab

sàn đá / cầu / chạm khắc / trụ / phiến

Lưu sổ câu

4

a brick and stone building

một tòa nhà bằng gạch và đá

Lưu sổ câu

5

a flight of stone steps

một chuyến bay của những bậc đá

Lưu sổ câu

6

a huge block of stone

một khối đá khổng lồ

Lưu sổ câu

7

a pile of stones

một đống đá

Lưu sổ câu

8

Some children were throwing stones into the lake.

Một số trẻ em đã ném đá xuống hồ.

Lưu sổ câu

9

These words are carved on the stone beside his grave.

Những chữ này được khắc trên đá bên cạnh mộ của ông.

Lưu sổ câu

10

She had the stone set in a ring.

Cô ấy đã đặt viên đá trong một chiếc nhẫn.

Lưu sổ câu

11

cherry/peach stones

đá anh đào / đào

Lưu sổ câu

12

kidney stones

sỏi thận

Lưu sổ câu

13

He weighs over 15 stone.

Anh ta nặng hơn 15 viên đá.

Lưu sổ câu

14

She's trying to lose a stone.

Cô ấy đang cố gắng làm mất một viên đá.

Lưu sổ câu

15

People should remember that our proposals aren't set in stone.

Mọi người nên nhớ rằng các đề xuất của chúng tôi không được hoàn thiện.

Lưu sổ câu

16

These rules are not set in stone.

Những quy tắc này không được thiết lập bằng đá.

Lưu sổ câu

17

Getting an apology from him was like getting blood from a stone.

Nhận được một lời xin lỗi từ anh ấy giống như nhận được máu từ một hòn đá.

Lưu sổ câu

18

We live just a stone's throw from here.

Từ đây chúng ta chỉ còn cách một viên đá nữa thôi.

Lưu sổ câu

19

The hotel is within a stone's throw of the beach.

Khách sạn cách bãi biển một đoạn ngắn.

Lưu sổ câu

20

He is a sculptor who works mainly in stone.

Ông là một nhà điêu khắc chủ yếu làm việc bằng đá.

Lưu sổ câu

21

The path's stone flags were worn and broken.

Những lá cờ đá trên con đường đã bị mòn và gãy.

Lưu sổ câu

22

The stone is cut into blocks ready for building.

Đá được cắt thành các khối sẵn sàng để xây dựng.

Lưu sổ câu

23

The walls were hewn from local stone.

Các bức tường được đẽo từ đá địa phương.

Lưu sổ câu

24

a carved stone fireplace

một lò sưởi bằng đá chạm khắc

Lưu sổ câu

25

names carved in stone

những cái tên được khắc trên đá

Lưu sổ câu

26

The walls were made of stone.

Các bức tường được làm bằng đá.

Lưu sổ câu

27

Some loose stones tumbled down the slope behind her.

Một số viên đá rời rơi xuống con dốc phía sau cô.

Lưu sổ câu

28

The boys were caught throwing stones at passing trains.

Các cậu bé bị bắt quả tang ném đá vào các đoàn tàu đi qua.

Lưu sổ câu

29

The boat broke in two and sank like a stone.

Con thuyền bị gãy làm đôi và chìm như một hòn đá.

Lưu sổ câu

30

The temperature dropped like a stone.

Nhiệt độ giảm xuống như đá.

Lưu sổ câu

31

A group of children pelted firefighters with stones.

Một nhóm trẻ em ném đá vào lính cứu hỏa.

Lưu sổ câu

32

The path's stone flags were worn and broken.

Những lá cờ đá trên con đường bị mòn và gãy.

Lưu sổ câu