Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

milestone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ milestone trong tiếng Anh

milestone /ˈmaɪlstoʊn/
- Danh từ : Cột mốc (đường/tiến trình)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "milestone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stone
Phiên âm: /stəʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đá; sỏi Ngữ cảnh: Chất rắn tự nhiên hoặc viên sỏi nhỏ He threw a stone into the river.
Anh ấy ném một hòn đá xuống sông.
2 Từ: stones
Phiên âm: /stəʊnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những hòn đá Ngữ cảnh: Nhiều viên đá The path is covered with stones.
Con đường phủ đầy đá.
3 Từ: stone
Phiên âm: /stəʊn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lấy hạt; ném đá Ngữ cảnh: Bỏ hạt trái cây hoặc ném đá vào ai đó Please stone the cherries.
Hãy bỏ hạt quả anh đào.
4 Từ: stoned
Phiên âm: /stəʊnd/ Loại từ: Tính từ (slang) Nghĩa: Phê thuốc Ngữ cảnh: Ảnh hưởng bởi chất kích thích He looked totally stoned.
Anh ta trông phê hoàn toàn.
5 Từ: stonework
Phiên âm: /ˈstəʊnwɜːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công trình đá Ngữ cảnh: Kiến trúc xây bằng đá The stonework is impressive.
Kiến trúc đá rất ấn tượng.
6 Từ: milestone
Phiên âm: /ˈmaɪlstəʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cột mốc Ngữ cảnh: Giai đoạn quan trọng Graduation is a big milestone.
Tốt nghiệp là một cột mốc lớn.

Từ đồng nghĩa "milestone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "milestone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!