| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stomach
|
Phiên âm: /ˈstʌmək/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dạ dày; bụng | Ngữ cảnh: Cơ quan tiêu hóa hoặc vùng bụng |
My stomach hurts. |
Tôi đau bụng. |
| 2 |
Từ:
stomachs
|
Phiên âm: /ˈstʌməks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các dạ dày | Ngữ cảnh: Nhiều dạ dày/bụng |
Some animals have several stomachs. |
Một số động vật có nhiều dạ dày. |
| 3 |
Từ:
stomach
|
Phiên âm: /ˈstʌmək/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chịu đựng; nuốt nổi | Ngữ cảnh: Chấp nhận điều khó chịu |
I can’t stomach his behavior. |
Tôi không thể chịu nổi hành vi của anh ấy. |
| 4 |
Từ:
stomach ache
|
Phiên âm: /ˈstʌmək eɪk/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đau bụng | Ngữ cảnh: Cơn đau vùng bụng/dạ dày |
She has a stomach ache. |
Cô ấy bị đau bụng. |
| 5 |
Từ:
stomach ulcer
|
Phiên âm: /ˈstʌmək ˈʌlsə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Loét dạ dày | Ngữ cảnh: Bệnh lý tiêu hóa |
He suffers from a stomach ulcer. |
Anh ấy bị loét dạ dày. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||