Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stiffly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stiffly trong tiếng Anh

stiffly /ˈstɪfli/
- (adv) : cứng, cứng rắn, kiên quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stiffly: Một cách cứng nhắc

Stiffly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách cứng nhắc, không linh hoạt.

  • He bowed stiffly when meeting the guests. (Anh ấy cúi chào một cách cứng nhắc khi gặp khách.)
  • She walked stiffly after sitting in the same position for hours. (Cô ấy đi lại một cách cứng nhắc sau khi ngồi lâu ở một vị trí.)
  • He smiled stiffly, clearly uncomfortable in the situation. (Anh ấy mỉm cười một cách cứng nhắc, rõ ràng cảm thấy không thoải mái trong tình huống đó.)

Bảng biến thể từ "stiffly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stiff
Phiên âm: /stɪf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cứng; cứng nhắc Ngữ cảnh: Không mềm; khó uốn; nghiêm khắc The paper is too stiff.
Tờ giấy quá cứng.
2 Từ: stiffer
Phiên âm: /ˈstɪfə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Cứng hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This fabric is stiffer than that one.
Vải này cứng hơn vải kia.
3 Từ: stiffest
Phiên âm: /ˈstɪfɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Cứng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the stiffest material.
Đây là vật liệu cứng nhất.
4 Từ: stiffly
Phiên âm: /ˈstɪfli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách cứng nhắc Ngữ cảnh: Không linh hoạt, không tự nhiên He walked stiffly after the workout.
Anh ấy đi lại cứng nhắc sau buổi tập.
5 Từ: stiffness
Phiên âm: /ˈstɪfnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ cứng; sự cứng nhắc Ngữ cảnh: Tính chất không mềm, không linh hoạt Morning stiffness is common.
Sự cứng cơ vào buổi sáng là phổ biến.

Từ đồng nghĩa "stiffly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stiffly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

‘Thank you,’ she replied stiffly.

"Cảm ơn," cô đáp lại một cách cứng rắn.

Lưu sổ câu

2

He got up stiffly to put more logs on the fire.

Anh ta khó nhọc đứng dậy để đưa thêm những khúc gỗ vào đống lửa.

Lưu sổ câu

3

The key turned stiffly in the lock.

Chìa khóa bị vặn cứng trong ổ khóa.

Lưu sổ câu