stiffly: Một cách cứng nhắc
Stiffly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách cứng nhắc, không linh hoạt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stiff
|
Phiên âm: /stɪf/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cứng; cứng nhắc | Ngữ cảnh: Không mềm; khó uốn; nghiêm khắc |
The paper is too stiff. |
Tờ giấy quá cứng. |
| 2 |
Từ:
stiffer
|
Phiên âm: /ˈstɪfə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Cứng hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This fabric is stiffer than that one. |
Vải này cứng hơn vải kia. |
| 3 |
Từ:
stiffest
|
Phiên âm: /ˈstɪfɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Cứng nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the stiffest material. |
Đây là vật liệu cứng nhất. |
| 4 |
Từ:
stiffly
|
Phiên âm: /ˈstɪfli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách cứng nhắc | Ngữ cảnh: Không linh hoạt, không tự nhiên |
He walked stiffly after the workout. |
Anh ấy đi lại cứng nhắc sau buổi tập. |
| 5 |
Từ:
stiffness
|
Phiên âm: /ˈstɪfnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Độ cứng; sự cứng nhắc | Ngữ cảnh: Tính chất không mềm, không linh hoạt |
Morning stiffness is common. |
Sự cứng cơ vào buổi sáng là phổ biến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
‘Thank you,’ she replied stiffly. "Cảm ơn," cô đáp lại một cách cứng rắn. |
"Cảm ơn," cô đáp lại một cách cứng rắn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He got up stiffly to put more logs on the fire. Anh ta khó nhọc đứng dậy để đưa thêm những khúc gỗ vào đống lửa. |
Anh ta khó nhọc đứng dậy để đưa thêm những khúc gỗ vào đống lửa. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The key turned stiffly in the lock. Chìa khóa bị vặn cứng trong ổ khóa. |
Chìa khóa bị vặn cứng trong ổ khóa. | Lưu sổ câu |