Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stiff là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stiff trong tiếng Anh

stiff /stɪf/
- (adj) : cứng, cứng rắn, kiên quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stiff: Cứng, cứng nhắc

Stiff là tính từ chỉ độ cứng, không linh hoạt hoặc khó di chuyển.

  • His muscles were stiff after the intense workout. (Các cơ của anh ấy bị cứng sau buổi tập luyện căng thẳng.)
  • The chair was too stiff to sit comfortably for long hours. (Chiếc ghế quá cứng để ngồi thoải mái trong nhiều giờ.)
  • She gave a stiff handshake when they met. (Cô ấy bắt tay cứng nhắc khi họ gặp nhau.)

Bảng biến thể từ "stiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stiff
Phiên âm: /stɪf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cứng; cứng nhắc Ngữ cảnh: Không mềm; khó uốn; nghiêm khắc The paper is too stiff.
Tờ giấy quá cứng.
2 Từ: stiffer
Phiên âm: /ˈstɪfə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Cứng hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This fabric is stiffer than that one.
Vải này cứng hơn vải kia.
3 Từ: stiffest
Phiên âm: /ˈstɪfɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Cứng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the stiffest material.
Đây là vật liệu cứng nhất.
4 Từ: stiffly
Phiên âm: /ˈstɪfli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách cứng nhắc Ngữ cảnh: Không linh hoạt, không tự nhiên He walked stiffly after the workout.
Anh ấy đi lại cứng nhắc sau buổi tập.
5 Từ: stiffness
Phiên âm: /ˈstɪfnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ cứng; sự cứng nhắc Ngữ cảnh: Tính chất không mềm, không linh hoạt Morning stiffness is common.
Sự cứng cơ vào buổi sáng là phổ biến.

Từ đồng nghĩa "stiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sheet of stiff black cardboard

một tờ bìa cứng màu đen

Lưu sổ câu

2

Scrub away any residue with a stiff brush.

Chà sạch cặn bẩn bằng bàn chải cứng.

Lưu sổ câu

3

The windows were stiff and she couldn't get them open.

Cửa sổ bị cứng và cô ấy không thể mở được.

Lưu sổ câu

4

I'm really stiff after that bike ride yesterday.

Tôi thực sự căng cứng sau chuyến đạp xe hôm qua.

Lưu sổ câu

5

I've got a stiff neck.

Tôi bị cứng cổ.

Lưu sổ câu

6

Whisk the egg whites until stiff.

Đánh bông lòng trắng trứng cho đến khi bông cứng.

Lưu sổ câu

7

It was a stiff climb to the top of the hill.

Đó là một cuộc leo núi khó khăn lên đỉnh đồi.

Lưu sổ câu

8

The company faces stiff competition from its rivals.

Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.

Lưu sổ câu

9

The new proposals have met with stiff opposition.

Các đề xuất mới đã vấp phải sự phản đối gay gắt.

Lưu sổ câu

10

She offered stiff resistance to a thief attempting to snatch her bag.

Cô ấy đề nghị phản kháng gay gắt trước một tên trộm đang cố gắng giật túi xách của cô ấy.

Lưu sổ câu

11

Firms face stiff penalties for breaking the rules.

Các công ty phải đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc do vi phạm các quy tắc.

Lưu sổ câu

12

a stiff breeze/wind (= one that blows strongly)

một cơn gió / gió mạnh (= gió thổi mạnh)

Lưu sổ câu

13

The speech he made to welcome them was stiff and formal.

Bài phát biểu của ông để chào đón họ là cứng nhắc và trang trọng.

Lưu sổ câu

14

There's a stiff $30 entrance fee to the exhibition.

Phí vào cửa triển lãm là 30 đô la.

Lưu sổ câu

15

a stiff whisky

một loại rượu whisky cứng

Lưu sổ câu

16

‘What you need is a stiff drink,’ he told her.

"Thứ bạn cần là một ly rượu mạnh", anh nói với cô.

Lưu sổ câu

17

He was taught to keep a stiff upper lip and never to cry in public.

Anh ta được dạy phải giữ môi trên cứng và không bao giờ được khóc ở nơi công cộng.

Lưu sổ câu

18

Their reaction contrasts sharply with the stiff upper lip of the English.

Phản ứng của họ trái ngược hẳn với môi trên cứng ngắc của người Anh.

Lưu sổ câu

19

My trousers were getting stiff with mud.

Quần của tôi bị dính bùn.

Lưu sổ câu

20

She lay stiff and still beside him.

Cô ấy nằm cứng đờ và yên lặng bên cạnh anh.

Lưu sổ câu

21

The captain stood as stiff as a board.

Thuyền trưởng đứng cứng như ván.

Lưu sổ câu

22

The clothes were stiff with dust and grease.

Quần áo dính đầy bụi và dầu mỡ.

Lưu sổ câu

23

It was an old blanket, frayed and stiff with dirt.

Đó là một chiếc chăn cũ, sờn và cứng bởi bụi bẩn.

Lưu sổ câu

24

The brown hair was coarse and stiff.

Mái tóc nâu thô và cứng.

Lưu sổ câu

25

I've got a stiff neck from sleeping in a draught.

Tôi bị cứng cổ do ngủ trong gió lùa.

Lưu sổ câu

26

You'll get stiff if you don't have a hot bath.

Bạn sẽ căng cứng nếu không được tắm nước nóng.

Lưu sổ câu

27

My fingers had gone stiff with cold.

Ngón tay tôi cứng đờ vì lạnh.

Lưu sổ câu

28

My arm's gone all stiff.

Cánh tay của tôi không còn nữa.

Lưu sổ câu

29

I was stiff from kneeling.

Tôi cứng đờ vì quỳ.

Lưu sổ câu

30

He felt stiff all over.

Anh ấy cảm thấy căng cứng khắp người.

Lưu sổ câu

31

The course represents a stiff test of a golfer's skills.

Khóa học đại diện cho một bài kiểm tra nghiêm ngặt về kỹ năng của một người chơi gôn.

Lưu sổ câu

32

in the face of some very stiff competition

đối mặt với một số cạnh tranh rất gay gắt

Lưu sổ câu

33

Their punishment seemed rather stiff.

Hình phạt của họ có vẻ khá nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

34

There are stiff fines for illegal dumping.

Có những khoản tiền phạt nặng cho việc bán phá giá bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

35

His manner seemed rather stiff and impersonal.

Phong thái của anh ấy có vẻ khá cứng nhắc và bất cần.

Lưu sổ câu

36

She was aware that her words sounded stiff.

Cô nhận thức được rằng lời nói của mình nghe có vẻ cứng nhắc.

Lưu sổ câu

37

He had the accent and the stiff manner of a school house master.

Anh ta có giọng nói và phong thái cứng cỏi của một giáo sư nhà trường.

Lưu sổ câu

38

I've got a stiff neck from sleeping in a draught.

Tôi bị cứng cổ do ngủ trong gió lùa.

Lưu sổ câu

39

You'll get stiff if you don't have a hot bath.

Bạn sẽ bị cứng nếu không được tắm nước nóng.

Lưu sổ câu

40

My arm's gone all stiff.

Cánh tay của tôi hết cứng.

Lưu sổ câu

41

The course represents a stiff test of a golfer's skills.

Khóa học đại diện cho một bài kiểm tra nghiêm ngặt về kỹ năng của một người chơi gôn.

Lưu sổ câu