| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
step
|
Phiên âm: /step/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bước; bước chân | Ngữ cảnh: Sự di chuyển bằng chân hoặc bước tiến trong quy trình |
Take one step forward. |
Bước một bước tới. |
| 2 |
Từ:
steps
|
Phiên âm: /steps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Bậc thang; bước | Ngữ cảnh: Các bước hoặc bậc trong cầu thang |
She climbed the steps quickly. |
Cô ấy leo các bậc thang nhanh. |
| 3 |
Từ:
step
|
Phiên âm: /step/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bước; bước vào | Ngữ cảnh: Di chuyển bằng bước chân |
Please step inside. |
Vui lòng bước vào. |
| 4 |
Từ:
stepped
|
Phiên âm: /stept/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã bước | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He stepped outside. |
Anh ấy bước ra ngoài. |
| 5 |
Từ:
stepping
|
Phiên âm: /ˈstepɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang bước | Ngữ cảnh: Quá trình di chuyển bằng chân |
She is stepping carefully. |
Cô ấy đang bước cẩn thận. |
| 6 |
Từ:
step-by-step
|
Phiên âm: /ˌstep baɪ ˈstep/ | Loại từ: Tính từ/Trạng từ | Nghĩa: Từng bước | Ngữ cảnh: Theo trình tự rõ ràng |
Follow the step-by-step guide. |
Hãy làm theo hướng dẫn từng bước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||