Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

step là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ step trong tiếng Anh

step /stɛp/
- (n) (v) : bước; bước, bước đi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

step: Bước, bước đi

Step là danh từ chỉ một hành động di chuyển hoặc tiến lên từng bước, hoặc một bậc trong cầu thang.

  • She took a step forward to greet him. (Cô ấy bước về phía trước để chào anh ấy.)
  • He missed a step and almost fell down the stairs. (Anh ấy đã bỏ lỡ một bước và suýt ngã xuống cầu thang.)
  • They are taking steps to improve the company's performance. (Họ đang thực hiện các bước để cải thiện hiệu suất công ty.)

Bảng biến thể từ "step"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: step
Phiên âm: /step/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bước; bước chân Ngữ cảnh: Sự di chuyển bằng chân hoặc bước tiến trong quy trình Take one step forward.
Bước một bước tới.
2 Từ: steps
Phiên âm: /steps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Bậc thang; bước Ngữ cảnh: Các bước hoặc bậc trong cầu thang She climbed the steps quickly.
Cô ấy leo các bậc thang nhanh.
3 Từ: step
Phiên âm: /step/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bước; bước vào Ngữ cảnh: Di chuyển bằng bước chân Please step inside.
Vui lòng bước vào.
4 Từ: stepped
Phiên âm: /stept/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã bước Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He stepped outside.
Anh ấy bước ra ngoài.
5 Từ: stepping
Phiên âm: /ˈstepɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang bước Ngữ cảnh: Quá trình di chuyển bằng chân She is stepping carefully.
Cô ấy đang bước cẩn thận.
6 Từ: step-by-step
Phiên âm: /ˌstep baɪ ˈstep/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Từng bước Ngữ cảnh: Theo trình tự rõ ràng Follow the step-by-step guide.
Hãy làm theo hướng dẫn từng bước.

Từ đồng nghĩa "step"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "step"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are taking steps to prevent pollution.

Chúng tôi đang thực hiện các bước để ngăn chặn ô nhiễm.

Lưu sổ câu

2

It's a big step giving up your job and moving halfway across the world.

Đó là một bước tiến lớn khi từ bỏ công việc của bạn và di chuyển nửa vòng trái đất.

Lưu sổ câu

3

a necessary/an important/a positive step

một bước cần thiết / quan trọng / tích cực

Lưu sổ câu

4

This was a first step towards a united Europe.

Đây là bước đầu tiên hướng tới một châu Âu thống nhất.

Lưu sổ câu

5

This won't solve the problem but it's a step in the right direction.

Điều này sẽ không giải quyết được vấn đề nhưng đó là một bước đi đúng hướng.

Lưu sổ câu

6

The new drug represents a major step forward in the treatment of the disease.

Loại thuốc mới thể hiện một bước tiến lớn trong việc điều trị bệnh.

Lưu sổ câu

7

Closing the factory would be a retrograde step.

Đóng cửa nhà máy sẽ là một bước đi ngược dòng.

Lưu sổ câu

8

Having completed the first stage, you can move on to step 2.

Sau khi hoàn thành giai đoạn đầu tiên, bạn có thể chuyển sang bước 2.

Lưu sổ câu

9

If you follow all the steps, nothing will go wrong.

Nếu bạn làm theo tất cả các bước, sẽ không có gì sai.

Lưu sổ câu

10

I'd like to take this idea a step further.

Tôi muốn đưa ý tưởng này đi xa hơn một bước.

Lưu sổ câu

11

This was a big step up (= to a better position) in his career.

Đây là một bước tiến lớn (= lên một vị trí tốt hơn) trong sự nghiệp của ông.

Lưu sổ câu

12

I'll explain it to you step by step.

Tôi sẽ giải thích cho bạn từng bước.

Lưu sổ câu

13

a step-by-step guide to building your own home

hướng dẫn từng bước để xây dựng ngôi nhà của riêng bạn

Lưu sổ câu

14

a baby’s first steps

những bước đầu tiên của một đứa trẻ

Lưu sổ câu

15

He took a step towards the door.

Anh ta bước một bước về phía cửa.

Lưu sổ câu

16

We heard steps outside.

Chúng tôi nghe thấy tiếng bước chân bên ngoài.

Lưu sổ câu

17

It's only a few steps further.

Chỉ còn vài bước nữa.

Lưu sổ câu

18

He turned around and retraced his steps (= went back the way he had come).

Anh ta quay lại và lùi bước (= quay lại con đường anh ta đã đến).

Lưu sổ câu

19

She moved a step closer to me.

Cô ấy tiến lại gần tôi một bước.

Lưu sổ câu

20

The hotel is only a short step (= a short distance) from the beach.

Khách sạn chỉ cách bãi biển một bước ngắn (= một khoảng cách ngắn).

Lưu sổ câu

21

She was sitting on the bottom step of the staircase.

Cô ấy đang ngồi ở bậc dưới cùng của cầu thang.

Lưu sổ câu

22

We walked down some stone steps to the beach.

Chúng tôi đi bộ xuống một số bậc đá để đến bãi biển.

Lưu sổ câu

23

A short flight of steps led up to the door.

Một quãng đường ngắn dẫn đến cánh cửa.

Lưu sổ câu

24

Do you know the steps of this dance?

Bạn có biết các bước của điệu nhảy này không?

Lưu sổ câu

25

He walked with a quick light step.

Anh bước đi với bước nhẹ nhanh.

Lưu sổ câu

26

There was a smile on her face and a spring in her step.

Có một nụ cười trên khuôn mặt của cô ấy và một mùa xuân trong bước đi của cô ấy.

Lưu sổ câu

27

step aerobics

thể dục nhịp điệu bước

Lưu sổ câu

28

a step class

một lớp bước

Lưu sổ câu

29

a pair of steps

một cặp bước

Lưu sổ câu

30

We need the steps to get into the attic.

Chúng ta cần các bước để lên gác mái.

Lưu sổ câu

31

The soldiers turned without once breaking step.

Những người lính quay đầu mà không một lần dừng bước.

Lưu sổ câu

32

He caught her up and fell into step beside her.

Anh bắt kịp cô và bước vào bên cạnh cô.

Lưu sổ câu

33

He was out of step with the music.

Anh ấy lạc nhịp với âm nhạc.

Lưu sổ câu

34

She had trouble keeping in step with the others.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc giữ bước với những người khác.

Lưu sổ câu

35

She was out of step with her colleagues.

Cô ấy lạc lõng với các đồng nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

36

You’d better watch your step with him if you don’t want trouble.

Tốt hơn hết bạn nên theo dõi bước đi của mình với anh ấy nếu bạn không muốn gặp rắc rối.

Lưu sổ câu

37

She's always one step ahead of the competition.

Cô ấy luôn đi trước đối thủ một bước.

Lưu sổ câu

38

The talks mark a step towards peace.

Cuộc đàm phán đánh dấu một bước tiến tới hòa bình.

Lưu sổ câu

39

They have taken their first tentative steps towards democracy.

Họ đã thực hiện những bước dự kiến ​​đầu tiên hướng tới nền dân chủ.

Lưu sổ câu

40

We've moved a step closer to independence.

Chúng tôi đã tiến một bước gần hơn tới nền độc lập.

Lưu sổ câu

41

The offer constitutes a considerable step forward.

Đề nghị tạo thành một bước tiến đáng kể.

Lưu sổ câu

42

This can only be seen as a step backward.

Đây chỉ có thể coi là một bước lùi.

Lưu sổ câu

43

Greece moved a step closer to the final with last night's win.

Hy Lạp tiến thêm một bước tới trận chung kết với chiến thắng đêm qua.

Lưu sổ câu

44

I shall take immediate steps to have this matter put right.

Tôi sẽ thực hiện các bước ngay lập tức để giải quyết vấn đề này.

Lưu sổ câu

45

We shall take all necessary steps to prevent public disorder.

Chúng tôi sẽ thực hiện tất cả các bước cần thiết để ngăn chặn tình trạng mất trật tự công cộng.

Lưu sổ câu

46

The new law is seen by many as a backward step.

Luật mới bị nhiều người coi là một bước lùi.

Lưu sổ câu

47

The move was a first step in establishing a union.

Động thái này là bước đầu tiên trong việc thành lập công đoàn.

Lưu sổ câu

48

This is a crucial first step on the ladder of literary success.

Đây là bước đầu tiên quan trọng trên nấc thang thành công trong văn học.

Lưu sổ câu

49

They took the unusual step of taking out newspaper advertisements.

Họ đã thực hiện một bước bất thường trong việc loại bỏ các quảng cáo trên báo.

Lưu sổ câu

50

This is a very positive step forward for everyone concerned.

Đây là một bước tiến rất tích cực cho tất cả những ai có liên quan.

Lưu sổ câu

51

The move represented a significant step forward for the young Canadian film industry.

Động thái này thể hiện một bước tiến quan trọng đối với ngành công nghiệp điện ảnh non trẻ của Canada.

Lưu sổ câu

52

We must take steps to ensure this won't happen again.

Chúng tôi phải thực hiện các bước để đảm bảo điều này sẽ không xảy ra nữa.

Lưu sổ câu

53

a step-by-step guide to setting up an aquarium

hướng dẫn từng bước để thiết lập một bể cá

Lưu sổ câu

54

If he goes one step further with this crazy idea, I'll resign.

Nếu anh ta tiến thêm một bước với ý tưởng điên rồ này, tôi sẽ từ chức.

Lưu sổ câu

55

The promotion was a big step up in his career.

Việc thăng chức là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của ông.

Lưu sổ câu

56

It's only a short step from disorder to complete chaos.

Chỉ một bước ngắn từ hỗn loạn đến hỗn loạn hoàn toàn.

Lưu sổ câu

57

It suddenly struck her that having a baby was an irrevocable step.

Cô chợt nhận ra rằng sinh con là một bước không thể thay đổi.

Lưu sổ câu

58

What's the next step?

Bước tiếp theo là gì?

Lưu sổ câu

59

This is an extremely important step in the certification process.

Đây là một bước cực kỳ quan trọng trong quy trình chứng nhận.

Lưu sổ câu

60

The next logical step was for the program leaders to work closely with existing staff.

Bước hợp lý tiếp theo là các nhà lãnh đạo chương trình phải làm việc chặt chẽ với các nhân viên hiện có.

Lưu sổ câu

61

This is the first concrete step on the road to integration.

Đây là bước cụ thể đầu tiên trên con đường hội nhập.

Lưu sổ câu

62

She went carefully through each step of the application process.

Cô ấy đã xem xét cẩn thận từng bước của quy trình đăng ký.

Lưu sổ câu

63

I'll be with you every step of the way.

Anh sẽ luôn bên em trên mọi nẻo đường.

Lưu sổ câu

64

Building a business involves a series of important steps.

Xây dựng một doanh nghiệp bao gồm một loạt các bước quan trọng.

Lưu sổ câu

65

Good communication is vital at every step of the process.

Giao tiếp tốt là điều cần thiết ở mọi bước của quy trình.

Lưu sổ câu

66

I could hear his steps coming closer.

Tôi có thể nghe thấy những bước chân của anh ấy đang đến gần hơn.

Lưu sổ câu

67

I recognized her quick light step.

Tôi nhận ra bước đi nhẹ nhàng nhanh chóng của cô ấy.

Lưu sổ câu

68

He took a hesitant step towards her.

Anh ngập ngừng bước về phía cô.

Lưu sổ câu

69

He lagged a few steps behind.

Anh ta tụt lại phía sau vài bước.

Lưu sổ câu

70

He grew fainter with every step.

Anh ấy trở nên mờ nhạt hơn theo từng bước.

Lưu sổ câu

71

I gasped and took an involuntary step back.

Tôi thở hổn hển và lùi lại một bước không tự chủ.

Lưu sổ câu

72

I quickened my step.

Tôi bước nhanh hơn.

Lưu sổ câu

73

I was growing more and more nervous with every step.

Tôi ngày càng lo lắng hơn với mỗi bước đi.

Lưu sổ câu

74

Take two steps forward and one step back.

Tiến hai bước về phía trước và lùi một bước.

Lưu sổ câu

75

One false step could mean disaster.

Một bước sai lầm có thể đồng nghĩa với thảm họa.

Lưu sổ câu

76

He'd only gone a few steps when he realized he'd left his keys behind.

Anh ấy chỉ đi được vài bước khi nhận ra mình đã để quên chìa khóa.

Lưu sổ câu

77

She was only a step away from the cliff edge.

Cô ấy chỉ còn cách mép vách đá một bước chân.

Lưu sổ câu

78

You might find your ticket if you retrace your steps back to the car.

Bạn có thể tìm thấy vé của mình nếu quay lại các bước quay lại ô tô.

Lưu sổ câu

79

Keep on moving—it's only a few steps further.

Tiếp tục tiến lên — chỉ còn vài bước nữa thôi.

Lưu sổ câu

80

She paused on the top step.

Cô ấy dừng lại ở bậc trên cùng.

Lưu sổ câu

81

Mind the step!

Nhớ bước!

Lưu sổ câu

82

She went up a flight of steps to the side entrance.

Cô ấy đi lên một bước dài đến lối vào bên cạnh.

Lưu sổ câu

83

The front steps lead to an enormous terrace.

Các bậc thang phía trước dẫn đến một sân thượng khổng lồ.

Lưu sổ câu

84

There are three steps down to the garden.

Có ba bước xuống khu vườn.

Lưu sổ câu

85

You have to go up four flights of steps to get up to the roof.

Bạn phải đi lên bốn bậc thang để lên đến mái nhà.

Lưu sổ câu

86

There was a pint of milk on the step outside.

Có một vại sữa ở bậc thềm bên ngoài.

Lưu sổ câu

87

Down a few steps from the entry is the main salon.

Xuống vài bước từ lối vào là tiệm chính.

Lưu sổ câu

88

Crowds of visitors climbed the steep narrow steps to the top of the tower.

Đám đông du khách leo lên những bậc thang hẹp dốc lên đỉnh tháp.

Lưu sổ câu

89

He executed some dance steps for the judges.

Anh ấy thực hiện một số bước nhảy cho giám khảo.

Lưu sổ câu

90

He executed some jive steps on the pavement.

Anh ta thực hiện một số bước nhảy trên vỉa hè.

Lưu sổ câu

91

There was a new spring in his step.

Có một mùa xuân mới trong bước của anh ấy.

Lưu sổ câu

92

We've moved a step closer to independence.

Chúng tôi đã tiến một bước gần hơn tới nền độc lập.

Lưu sổ câu

93

Greece moved a step closer to the final with last night's win.

Hy Lạp tiến một bước gần đến trận chung kết với chiến thắng đêm qua.

Lưu sổ câu

94

We must take steps to ensure this won't happen again.

Chúng tôi phải thực hiện các bước để đảm bảo điều này sẽ không xảy ra nữa.

Lưu sổ câu

95

If he goes one step further with this crazy idea, I'll resign.

Nếu anh ta tiến thêm một bước với ý tưởng điên rồ này, tôi sẽ từ chức.

Lưu sổ câu

96

It's only a short step from disorder to complete chaos.

Chỉ một bước ngắn từ hỗn loạn đến hỗn loạn hoàn toàn.

Lưu sổ câu

97

What's the next step?

Bước tiếp theo là gì?

Lưu sổ câu

98

I'll be with you every step of the way.

Anh sẽ luôn bên em trên mọi nẻo đường.

Lưu sổ câu

99

He'd only gone a few steps when he realized he'd left his keys behind.

Anh ta chỉ đi được vài bước khi nhận ra mình đã để quên chìa khóa.

Lưu sổ câu

100

Keep on moving—it's only a few steps further.

Tiếp tục tiến lên — chỉ còn vài bước nữa thôi.

Lưu sổ câu