| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steady
|
Phiên âm: /ˈstedi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ổn định; vững vàng | Ngữ cảnh: Không thay đổi, chắc chắn |
He has a steady job. |
Anh ấy có công việc ổn định. |
| 2 |
Từ:
steadier
|
Phiên âm: /ˈstediə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Ổn định hơn | Ngữ cảnh: Mức độ tăng |
Her heartbeat became steadier. |
Nhịp tim cô ấy ổn định hơn. |
| 3 |
Từ:
steadiest
|
Phiên âm: /ˈstediɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Ổn định nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the steadiest improvement yet. |
Đây là sự cải thiện ổn định nhất từ trước đến nay. |
| 4 |
Từ:
steady
|
Phiên âm: /ˈstedi/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm ổn định | Ngữ cảnh: Giữ cho thứ gì không rung, không đổi |
He tried to steady his hands. |
Anh ấy cố giữ tay mình ổn định. |
| 5 |
Từ:
steadiness
|
Phiên âm: /ˈstedinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ổn định | Ngữ cảnh: Tính nhất quán, không dao động |
The steadiness of his voice impressed us. |
Sự ổn định trong giọng anh ấy khiến chúng tôi ấn tượng. |
| 6 |
Từ:
steady on
|
Phiên âm: /ˈstedi ɒn/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Từ từ thôi; cẩn thận | Ngữ cảnh: Dùng để cảnh báo nhẹ nhàng |
Steady on! Don’t run too fast. |
Từ từ thôi! Đừng chạy quá nhanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||