steadily: Một cách ổn định
Steadily là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách kiên định, không thay đổi hoặc không dao động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steadily
|
Phiên âm: /ˈstedəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đều đặn; ổn định | Ngữ cảnh: Không thay đổi, tiến triển đều |
Prices are rising steadily. |
Giá cả đang tăng đều đặn. |
| 2 |
Từ:
more steadily
|
Phiên âm: /mɔː ˈstedəli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Đều đặn hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
She works more steadily now. |
Cô ấy làm việc đều đặn hơn. |
| 3 |
Từ:
most steadily
|
Phiên âm: /məʊst ˈstedəli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Đều đặn nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
He improved most steadily. |
Anh ấy tiến bộ đều đặn nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The company's exports have been increasing steadily. Xuất khẩu của công ty tăng đều đặn. |
Xuất khẩu của công ty tăng đều đặn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The situation got steadily worse. Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn. |
Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He looked at her steadily. Anh nhìn cô kiên định. |
Anh nhìn cô kiên định. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The rain fell steadily. Mưa rơi đều đều. |
Mưa rơi đều đều. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The company's exports have been increasing steadily. Xuất khẩu của công ty đã tăng đều đặn. |
Xuất khẩu của công ty đã tăng đều đặn. | Lưu sổ câu |