Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

steadily là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ steadily trong tiếng Anh

steadily /ˈstɛdɪli/
- (adv) : vững chắc, vững vàng, kiên định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

steadily: Một cách ổn định

Steadily là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách kiên định, không thay đổi hoặc không dao động.

  • The company has been growing steadily over the last few years. (Công ty đã phát triển ổn định trong vài năm qua.)
  • The price of gold has risen steadily over the past decade. (Giá vàng đã tăng đều đặn trong suốt thập kỷ qua.)
  • He worked steadily to finish the task before the deadline. (Anh ấy làm việc kiên định để hoàn thành nhiệm vụ trước hạn chót.)

Bảng biến thể từ "steadily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: steadily
Phiên âm: /ˈstedəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đều đặn; ổn định Ngữ cảnh: Không thay đổi, tiến triển đều Prices are rising steadily.
Giá cả đang tăng đều đặn.
2 Từ: more steadily
Phiên âm: /mɔː ˈstedəli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đều đặn hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn She works more steadily now.
Cô ấy làm việc đều đặn hơn.
3 Từ: most steadily
Phiên âm: /məʊst ˈstedəli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đều đặn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất He improved most steadily.
Anh ấy tiến bộ đều đặn nhất.

Từ đồng nghĩa "steadily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "steadily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company's exports have been increasing steadily.

Xuất khẩu của công ty tăng đều đặn.

Lưu sổ câu

2

The situation got steadily worse.

Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

Lưu sổ câu

3

He looked at her steadily.

Anh nhìn cô kiên định.

Lưu sổ câu

4

The rain fell steadily.

Mưa rơi đều đều.

Lưu sổ câu

5

The company's exports have been increasing steadily.

Xuất khẩu của công ty đã tăng đều đặn.

Lưu sổ câu