Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

statistic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ statistic trong tiếng Anh

statistic /stəˈtɪstɪk/
- n : số liệu thống kê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

statistic: Số liệu thống kê

Statistic là danh từ chỉ con số cụ thể trong thống kê.

  • That statistic surprised many researchers. (Số liệu đó làm nhiều nhà nghiên cứu ngạc nhiên.)
  • Unemployment statistics have improved. (Số liệu thất nghiệp đã được cải thiện.)
  • Each statistic represents real people’s lives. (Mỗi số liệu thống kê đại diện cho cuộc sống thật của con người.)

Bảng biến thể từ "statistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "statistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "statistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!