Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stationery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stationery trong tiếng Anh

stationery /ˈsteɪʃənəri/
- adjective : văn phòng phẩm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stationery: Văn phòng phẩm

Stationery là danh từ chỉ các vật dụng văn phòng như giấy, bút, sổ…

  • The store sells stationery and office supplies. (Cửa hàng bán văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng.)
  • Please order more stationery for the office. (Vui lòng đặt thêm văn phòng phẩm cho công ty.)
  • She bought some stationery for writing letters. (Cô ấy mua vài món văn phòng phẩm để viết thư.)

Bảng biến thể từ "stationery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stationery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stationery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I need some more stationery: just some paper and pens.

Tôi cần thêm văn phòng phẩm: chỉ giấy và bút.

Lưu sổ câu