Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

staring là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ staring trong tiếng Anh

staring /ˈsteərɪŋ/
- V-ing : Đang nhìn chằm chằm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "staring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stare
Phiên âm: /steə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Nhìn lâu và tập trung Don’t stare at people.
Đừng nhìn chằm chằm vào người khác.
2 Từ: stared
Phiên âm: /steəd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất She stared at me silently.
Cô ấy nhìn tôi im lặng.
3 Từ: staring
Phiên âm: /ˈsteərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is staring out the window.
Anh ấy đang nhìn ra cửa sổ.
4 Từ: stare
Phiên âm: /steə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động nhìn lâu vào ai/cái gì His cold stare scared me.
Ánh nhìn lạnh lùng của anh ấy làm tôi sợ.
5 Từ: stare at
Phiên âm: /steə æt/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Nhìn chằm vào Ngữ cảnh: Tập trung mắt theo hướng ai đó They stared at the painting.
Họ nhìn chằm vào bức tranh.

Từ đồng nghĩa "staring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "staring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!