Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stare là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stare trong tiếng Anh

stare /steə/
- (v) (n) : nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stare: Nhìn chằm chằm

Stare là động từ chỉ hành động nhìn ai đó hoặc cái gì đó một cách chằm chằm hoặc với sự tập trung mạnh mẽ.

  • She couldn't help but stare at the beautiful painting on the wall. (Cô ấy không thể ngừng nhìn chằm chằm vào bức tranh đẹp trên tường.)
  • He stared at the screen for hours without blinking. (Anh ấy nhìn chằm chằm vào màn hình suốt mấy giờ mà không chớp mắt.)
  • It’s rude to stare at someone for too long. (Nhìn chằm chằm vào ai đó quá lâu là vô lễ.)

Bảng biến thể từ "stare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stare
Phiên âm: /steə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Nhìn lâu và tập trung Don’t stare at people.
Đừng nhìn chằm chằm vào người khác.
2 Từ: stared
Phiên âm: /steəd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất She stared at me silently.
Cô ấy nhìn tôi im lặng.
3 Từ: staring
Phiên âm: /ˈsteərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is staring out the window.
Anh ấy đang nhìn ra cửa sổ.
4 Từ: stare
Phiên âm: /steə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái nhìn chằm chằm Ngữ cảnh: Hành động nhìn lâu vào ai/cái gì His cold stare scared me.
Ánh nhìn lạnh lùng của anh ấy làm tôi sợ.
5 Từ: stare at
Phiên âm: /steə æt/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Nhìn chằm vào Ngữ cảnh: Tập trung mắt theo hướng ai đó They stared at the painting.
Họ nhìn chằm vào bức tranh.

Từ đồng nghĩa "stare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I screamed and everyone stared.

Tôi hét lên và mọi người nhìn chằm chằm.

Lưu sổ câu

2

I stared blankly at the paper in front of me.

Tôi thẫn thờ nhìn tờ giấy trước mặt.

Lưu sổ câu

3

They stared up at the hole in the ceiling.

Họ nhìn chằm chằm vào cái lỗ trên trần nhà.

Lưu sổ câu

4

Everyone in the room turned to stare at her.

Mọi người trong phòng quay lại nhìn cô chằm chằm.

Lưu sổ câu

5

For a long moment they just stared at each other.

Họ chỉ nhìn nhau trong một lúc lâu.

Lưu sổ câu

6

He just stared at her with disbelief.

Anh ta chỉ nhìn chằm chằm vào cô ấy với sự hoài nghi.

Lưu sổ câu

7

He stared at me bleakly and said nothing.

Anh ấy nhìn tôi chằm chằm và không nói gì.

Lưu sổ câu

8

He stared straight ahead and did not move.

Anh ta nhìn thẳng về phía trước và không di chuyển.

Lưu sổ câu

9

I stared at him open-mouthed, unable to speak.

Tôi há hốc miệng nhìn anh ta, không thể nói nên lời.

Lưu sổ câu

10

I stared in horror at his bloody mouth.

Tôi kinh hoàng nhìn cái miệng đầy máu của anh ta.

Lưu sổ câu

11

It was too cold to stand and stare.

Trời quá lạnh để đứng và nhìn chằm chằm.

Lưu sổ câu

12

She could only stare at him with pain in her eyes.

Cô chỉ có thể nhìn anh với đôi mắt đau đớn.

Lưu sổ câu

13

She stared at him stonily as he came in.

Cô ấy trừng mắt nhìn anh khi anh bước vào.

Lưu sổ câu

14

She stared back at him.

Cô ấy nhìn lại anh ấy chằm chằm.

Lưu sổ câu

15

She stared blankly at the brick wall in front of her.

Cô ngây người nhìn bức tường gạch trước mặt.

Lưu sổ câu

16

Peter stared in disbelief at the message on the screen.

Peter nhìn chằm chằm vào dòng tin nhắn trên màn hình với vẻ hoài nghi.

Lưu sổ câu

17

The builder stared up at the crack in the ceiling with a thoughtful expression.

Người thợ xây nhìn chằm chằm vào vết nứt trên trần nhà với vẻ mặt trầm ngâm.

Lưu sổ câu

18

The passengers stared wide-eyed as the hijacker took out a grenade.

Các hành khách tròn xoe mắt khi tên không tặc lấy ra một quả lựu đạn.

Lưu sổ câu

19

We all gazed at Marco in amazement.

Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên nhìn Marco.

Lưu sổ câu

20

I looked at her and she glared stonily back.

Tôi nhìn cô ấy và cô ấy trừng mắt nhìn lại.

Lưu sổ câu

21

They were staring intently at a computer screen.

Họ đang chăm chú nhìn vào màn hình máy tính.

Lưu sổ câu

22

He'd wait there all day, staring out the window.

Anh ấy đã đợi ở đó cả ngày, nhìn chằm chằm ra cửa sổ.

Lưu sổ câu

23

He was still staring at himself in the mirror.

Anh ấy vẫn đang nhìn chằm chằm vào mình trong gương.

Lưu sổ câu

24

His party was staring into the abyss.

Nhóm của anh ta nhìn chằm chằm vào vực thẳm.

Lưu sổ câu

25

I could see a man staring at me intently.

Tôi có thể thấy một người đàn ông đang nhìn tôi chăm chú.

Lưu sổ câu

26

I sat staring at the ruins of the building.

Tôi ngồi nhìn chằm chằm vào đống đổ nát của tòa nhà.

Lưu sổ câu

27

She stalked off, leaving them all staring after her.

Cô ấy bỏ đi, để lại tất cả bọn họ nhìn chằm chằm vào cô ấy.

Lưu sổ câu

28

She was just sitting there, staring into space.

Cô ấy chỉ ngồi đó, nhìn chằm chằm vào không gian.

Lưu sổ câu

29

He sat for hours just staring into space.

Anh ấy ngồi hàng giờ chỉ để nhìn chằm chằm vào không gian.

Lưu sổ câu