star: Ngôi sao
Star là danh từ chỉ ngôi sao trên bầu trời hoặc một người nổi bật trong một lĩnh vực nào đó như giải trí, thể thao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
star
|
Phiên âm: /stɑː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngôi sao; người nổi tiếng | Ngữ cảnh: Vật trên bầu trời hoặc người nổi bật |
She is a movie star. |
Cô ấy là ngôi sao điện ảnh. |
| 2 |
Từ:
stars
|
Phiên âm: /stɑːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các ngôi sao | Ngữ cảnh: Nhiều sao hoặc nhiều người nổi tiếng |
The stars are bright tonight. |
Các vì sao rất sáng tối nay. |
| 3 |
Từ:
star
|
Phiên âm: /stɑː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đóng vai chính | Ngữ cảnh: Đóng trong bộ phim/chương trình |
He starred in the movie. |
Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim. |
| 4 |
Từ:
starred
|
Phiên âm: /stɑːd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đóng vai chính | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
She starred in many films. |
Cô ấy đóng chính trong nhiều phim. |
| 5 |
Từ:
starring
|
Phiên âm: /ˈstɑːrɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đóng chính | Ngữ cảnh: Tham gia phim với vai trò nổi bật |
The movie, starring Tom Hanks, is great. |
Bộ phim có Tom Hanks đóng chính rất hay. |
| 6 |
Từ:
starry
|
Phiên âm: /ˈstɑːri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đầy sao | Ngữ cảnh: Nhiều ngôi sao trên bầu trời |
It's a starry night. |
Đêm đầy sao. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There was a big moon and hundreds of stars were shining overhead. Có một mặt trăng lớn và hàng trăm ngôi sao đang tỏa sáng trên đầu. |
Có một mặt trăng lớn và hàng trăm ngôi sao đang tỏa sáng trên đầu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Sirius is the brightest star in the sky. Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời. |
Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We camped out under the stars. Chúng tôi cắm trại dưới các vì sao. |
Chúng tôi cắm trại dưới các vì sao. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a horse with a white star on its forehead một con ngựa có ngôi sao trắng trên trán |
một con ngựa có ngôi sao trắng trên trán | Lưu sổ câu |
| 5 |
a sheriff’s star ngôi sao của cảnh sát trưởng |
ngôi sao của cảnh sát trưởng | Lưu sổ câu |
| 6 |
I've put a star by the names of the girls in the class. Tôi đã đặt một ngôi sao theo tên của các cô gái trong lớp. |
Tôi đã đặt một ngôi sao theo tên của các cô gái trong lớp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Liz deserves a gold star for all her hard work. Liz xứng đáng nhận được một ngôi sao vàng cho tất cả những gì cô ấy làm việc chăm chỉ. |
Liz xứng đáng nhận được một ngôi sao vàng cho tất cả những gì cô ấy làm việc chăm chỉ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a four-star general một vị tướng bốn sao |
một vị tướng bốn sao | Lưu sổ câu |
| 9 |
three-/four-/five-star hotels khách sạn ba / bốn / năm sao |
khách sạn ba / bốn / năm sao | Lưu sổ câu |
| 10 |
What star rating does this restaurant have? Nhà hàng này được xếp hạng sao? |
Nhà hàng này được xếp hạng sao? | Lưu sổ câu |
| 11 |
pop/rock/Hollywood/TV stars ngôi sao nhạc pop / rock / Hollywood / truyền hình |
ngôi sao nhạc pop / rock / Hollywood / truyền hình | Lưu sổ câu |
| 12 |
a football/tennis/sports star một ngôi sao bóng đá / quần vợt / thể thao |
một ngôi sao bóng đá / quần vợt / thể thao | Lưu sổ câu |
| 13 |
She acts well but she hasn't got star quality. Cô ấy diễn xuất tốt nhưng không có phẩm chất ngôi sao. |
Cô ấy diễn xuất tốt nhưng không có phẩm chất ngôi sao. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Get used to her face as she is a rising star. Hãy làm quen với khuôn mặt của cô ấy vì cô ấy là một ngôi sao đang lên. |
Hãy làm quen với khuôn mặt của cô ấy vì cô ấy là một ngôi sao đang lên. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She's a former child star. Cô ấy là một ngôi sao nhí trước đây. |
Cô ấy là một ngôi sao nhí trước đây. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He's so good—I'm sure he'll be a big star. Anh ấy rất tốt |
Anh ấy rất tốt | Lưu sổ câu |
| 17 |
The best models receive star treatment. Những người mẫu tốt nhất nhận được sự đối xử của các ngôi sao. |
Những người mẫu tốt nhất nhận được sự đối xử của các ngôi sao. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The star of the show was a young Italian singer. Ngôi sao của buổi biểu diễn là một ca sĩ trẻ người Ý. |
Ngôi sao của buổi biểu diễn là một ca sĩ trẻ người Ý. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The show has plenty of guest stars appearing each week. Chương trình có rất nhiều ngôi sao khách mời xuất hiện mỗi tuần. |
Chương trình có rất nhiều ngôi sao khách mời xuất hiện mỗi tuần. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She was the star of many popular television series. Cô là ngôi sao của nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng. |
Cô là ngôi sao của nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 21 |
a star student một sinh viên ngôi sao |
một sinh viên ngôi sao | Lưu sổ câu |
| 22 |
Paula is the star of the class. Paula là ngôi sao của lớp. |
Paula là ngôi sao của lớp. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He was the star performer at the championships. Anh ấy là ngôi sao biểu diễn tại các giải vô địch. |
Anh ấy là ngôi sao biểu diễn tại các giải vô địch. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The star prize is a weekend for two in Paris. Giải thưởng ngôi sao là kỳ nghỉ cuối tuần dành cho hai người ở Paris. |
Giải thưởng ngôi sao là kỳ nghỉ cuối tuần dành cho hai người ở Paris. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Through high school he was a track star. Qua thời trung học, anh ấy đã là một ngôi sao đường đua. |
Qua thời trung học, anh ấy đã là một ngôi sao đường đua. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Thanks! You're a star! Cảm ơn! Bạn là một ngôi sao! |
Cảm ơn! Bạn là một ngôi sao! | Lưu sổ câu |
| 27 |
Do you read your stars in the paper? Bạn có đọc những ngôi sao của mình trên báo không? |
Bạn có đọc những ngôi sao của mình trên báo không? | Lưu sổ câu |
| 28 |
Just thank your lucky stars you weren’t in the house at the time. Chỉ cần cảm ơn những ngôi sao may mắn của bạn khi bạn không có mặt trong nhà vào thời điểm đó. |
Chỉ cần cảm ơn những ngôi sao may mắn của bạn khi bạn không có mặt trong nhà vào thời điểm đó. | Lưu sổ câu |
| 29 |
They lay down under a canopy of stars. Họ nằm xuống dưới tán sao. |
Họ nằm xuống dưới tán sao. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a dense cluster of stars at the galaxy's nucleus một cụm sao dày đặc ở nhân thiên hà |
một cụm sao dày đặc ở nhân thiên hà | Lưu sổ câu |
| 31 |
I wanted to be a pop star when I was a teenager. Tôi muốn trở thành một ngôi sao nhạc pop khi còn là một thiếu niên. |
Tôi muốn trở thành một ngôi sao nhạc pop khi còn là một thiếu niên. | Lưu sổ câu |
| 32 |
veteran stars of stage and screen những ngôi sao kỳ cựu của sân khấu và màn ảnh |
những ngôi sao kỳ cựu của sân khấu và màn ảnh | Lưu sổ câu |
| 33 |
the Hollywood star system hệ thống các ngôi sao Hollywood |
hệ thống các ngôi sao Hollywood | Lưu sổ câu |
| 34 |
Channel 4 has lined up a galaxy of stars for the coming season. Kênh 4 đã sắp xếp một thiên hà các ngôi sao cho mùa tới. |
Kênh 4 đã sắp xếp một thiên hà các ngôi sao cho mùa tới. | Lưu sổ câu |
| 35 |
That was the movie that made him a star. Đó là bộ phim đưa anh ấy trở thành một ngôi sao. |
Đó là bộ phim đưa anh ấy trở thành một ngôi sao. | Lưu sổ câu |
| 36 |
There were several big Hollywood stars at the function. Có một số ngôi sao lớn của Hollywood tại chức năng. |
Có một số ngôi sao lớn của Hollywood tại chức năng. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The film was nothing more than a star vehicle for Tom Hanks. Bộ phim không hơn gì một phương tiện ngôi sao cho Tom Hanks. |
Bộ phim không hơn gì một phương tiện ngôi sao cho Tom Hanks. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The movie didn't have enough star power. Phim không có đủ ngôi sao. |
Phim không có đủ ngôi sao. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She is one of the brightest stars of her generation. Cô ấy là một trong những ngôi sao sáng nhất trong thế hệ của mình. |
Cô ấy là một trong những ngôi sao sáng nhất trong thế hệ của mình. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He was the star turn at the celebrations. Ông trở thành ngôi sao trong lễ kỷ niệm. |
Ông trở thành ngôi sao trong lễ kỷ niệm. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Jackie got the star part in the school play. Jackie được đóng vai chính trong vở kịch của trường. |
Jackie được đóng vai chính trong vở kịch của trường. | Lưu sổ câu |
| 42 |
a dense cluster of stars at the galaxy's nucleus một cụm sao dày đặc ở nhân thiên hà |
một cụm sao dày đặc ở nhân thiên hà | Lưu sổ câu |
| 43 |
The movie didn't have enough star power. Phim không có đủ ngôi sao. |
Phim không có đủ ngôi sao. | Lưu sổ câu |