Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stand alongside là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stand alongside trong tiếng Anh

stand alongside /stænd əˌlɔːŋˈsaɪd/
- Cụm động từ : Đứng cạnh, hỗ trợ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stand alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: alongside
Phiên âm: /əˌlɔːŋˈsaɪd/ Loại từ: Giới từ/Trạng từ Nghĩa: Bên cạnh, cùng với Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí hoặc sự hợp tác She works alongside experienced engineers.
Cô ấy làm việc cùng với các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
2 Từ: stand alongside
Phiên âm: /stænd əˌlɔːŋˈsaɪd/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Đứng cạnh, hỗ trợ Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ We will stand alongside you.
Chúng tôi sẽ đứng cạnh và hỗ trợ bạn.

Từ đồng nghĩa "stand alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stand alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!