alongside: Cạnh bên, song song với
Alongside là giới từ hoặc trạng từ chỉ vị trí gần sát hoặc hoạt động cùng với ai/cái gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alongside
|
Phiên âm: /əˌlɔːŋˈsaɪd/ | Loại từ: Giới từ/Trạng từ | Nghĩa: Bên cạnh, cùng với | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí hoặc sự hợp tác |
She works alongside experienced engineers. |
Cô ấy làm việc cùng với các kỹ sư giàu kinh nghiệm. |
| 2 |
Từ:
stand alongside
|
Phiên âm: /stænd əˌlɔːŋˈsaɪd/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Đứng cạnh, hỗ trợ | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ |
We will stand alongside you. |
Chúng tôi sẽ đứng cạnh và hỗ trợ bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Nick caught up with me and rode alongside. Nick bắt kịp tôi và đi cùng. |
Nick bắt kịp tôi và đi cùng. | Lưu sổ câu |