Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

alongside là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ alongside trong tiếng Anh

alongside /əˈlɒŋsaɪd/
- noun : cùng với

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

alongside: Cạnh bên, song song với

Alongside là giới từ hoặc trạng từ chỉ vị trí gần sát hoặc hoạt động cùng với ai/cái gì.

  • The ship sailed alongside the pier. (Con tàu chạy dọc cầu cảng.)
  • She worked alongside her colleagues on the project. (Cô ấy làm việc cùng đồng nghiệp trong dự án.)
  • The new model will be sold alongside the older one. (Mẫu mới sẽ được bán song song với mẫu cũ.)

Bảng biến thể từ "alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: alongside
Phiên âm: /əˌlɔːŋˈsaɪd/ Loại từ: Giới từ/Trạng từ Nghĩa: Bên cạnh, cùng với Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí hoặc sự hợp tác She works alongside experienced engineers.
Cô ấy làm việc cùng với các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
2 Từ: stand alongside
Phiên âm: /stænd əˌlɔːŋˈsaɪd/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Đứng cạnh, hỗ trợ Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ We will stand alongside you.
Chúng tôi sẽ đứng cạnh và hỗ trợ bạn.

Từ đồng nghĩa "alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "alongside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Nick caught up with me and rode alongside.

Nick bắt kịp tôi và đi cùng.

Lưu sổ câu