Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stamp là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stamp trong tiếng Anh

stamp /stæmp/
- (n) (v) : tem; dán tem

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stamp: Tem, dán, đóng dấu

Stamp là danh từ chỉ tem (dán lên thư) hoặc động từ chỉ hành động đóng dấu lên bề mặt nào đó.

  • He placed a stamp on the envelope before mailing it. (Anh ấy dán tem lên phong bì trước khi gửi.)
  • She stamped her approval on the document. (Cô ấy đóng dấu phê duyệt lên tài liệu.)
  • The stamp collection includes rare and valuable items. (Bộ sưu tập tem của anh ấy bao gồm những món đồ quý hiếm và có giá trị.)

Bảng biến thể từ "stamp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stamp
Phiên âm: /stæmp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con tem; dấu Ngữ cảnh: Vật dùng để dán thư hoặc đóng vào giấy tờ I need a stamp for this letter.
Tôi cần một con tem cho lá thư này.
2 Từ: stamps
Phiên âm: /stæmps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các con tem; dấu Ngữ cảnh: Nhiều tem hoặc nhiều dấu He collects old stamps.
Anh ấy sưu tầm tem cũ.
3 Từ: stamp
Phiên âm: /stæmp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đóng dấu; giậm chân Ngữ cảnh: Tạo dấu lên giấy hoặc giậm mạnh xuống đất Please stamp the document.
Vui lòng đóng dấu vào tài liệu.
4 Từ: stamped
Phiên âm: /stæmpt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đóng dấu Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The forms were stamped yesterday.
Các mẫu đơn đã được đóng dấu hôm qua.
5 Từ: stamping
Phiên âm: /ˈstæmpɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang đóng dấu Ngữ cảnh: Quá trình tạo dấu She is stamping the certificates.
Cô ấy đang đóng dấu giấy chứng nhận.

Từ đồng nghĩa "stamp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stamp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a 67p stamp

tem 67p

Lưu sổ câu

2

Could I have three first-class stamps, please?

Cho tôi xin ba con tem hạng nhất được không?

Lưu sổ câu

3

He has been collecting stamps since he was eight.

Anh ấy đã sưu tập tem từ khi lên tám.

Lưu sổ câu

4

a stamp album

một album tem

Lưu sổ câu

5

The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.

Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện này.

Lưu sổ câu

6

a date stamp

một con dấu ngày tháng

Lưu sổ câu

7

The passports, with the visa stamps, were waiting at the embassy.

Hộ chiếu, với tem thị thực, đang đợi ở đại sứ quán.

Lưu sổ câu

8

The project has the government's stamp of approval.

Dự án có đóng dấu phê duyệt của chính phủ.

Lưu sổ câu

9

a TV licence stamp

tem giấy phép truyền hình

Lưu sổ câu

10

All his work bears the stamp of authority.

Tất cả công việc của ông đều mang dấu ấn của chính quyền.

Lưu sổ câu

11

men of a different stamp

những người đàn ông của một con tem khác

Lưu sổ câu

12

The stamp of hoofs alerted Isabel.

Dấu móng heo cảnh báo Isabel.

Lưu sổ câu

13

Don't forget to put a stamp on.

Đừng quên đóng dấu vào.

Lưu sổ câu

14

She stuck a first-class stamp on the letter.

Cô ấy dán một con tem hạng nhất vào bức thư.

Lưu sổ câu

15

The Post Office has launched some new Christmas stamps.

Bưu điện đã tung ra một số tem Giáng sinh mới.

Lưu sổ câu

16

The stamps were issued in 1863.

Những con tem được phát hành vào năm 1863.

Lưu sổ câu

17

a book of ten first-class stamps

một cuốn sách gồm mười con tem hạng nhất

Lưu sổ câu

18

President Reagan left an indelible stamp on the nation.

Tổng thống Reagan đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa đối với quốc gia.

Lưu sổ câu

19

She left her stamp on the school.

Cô ấy để lại dấu ấn của mình cho trường học.

Lưu sổ câu

20

His work bears the unmistakable stamp of genius.

Tác phẩm của ông mang dấu ấn thiên tài không thể nhầm lẫn.

Lưu sổ câu

21

He has a new chance to put his stamp on policy.

Anh ta có một cơ hội mới để đóng dấu vào chính sách.

Lưu sổ câu

22

Don't forget to put a stamp on.

Đừng quên đóng dấu.

Lưu sổ câu