| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stage
|
Phiên âm: /steɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sân khấu; giai đoạn | Ngữ cảnh: Nơi biểu diễn hoặc thời điểm trong quá trình |
He is nervous on stage. |
Anh ấy lo lắng khi ở trên sân khấu. |
| 2 |
Từ:
stages
|
Phiên âm: /steɪdʒɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các giai đoạn | Ngữ cảnh: Nhiều bước trong quá trình |
There are three stages of growth. |
Có ba giai đoạn phát triển. |
| 3 |
Từ:
stage
|
Phiên âm: /steɪdʒ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dàn dựng; tổ chức | Ngữ cảnh: Sắp xếp buổi biểu diễn hoặc sự kiện |
They staged a play at school. |
Họ dàn dựng một vở kịch ở trường. |
| 4 |
Từ:
staged
|
Phiên âm: /steɪdʒd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã dàn dựng | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The event was carefully staged. |
Sự kiện được dàn dựng cẩn thận. |
| 5 |
Từ:
staging
|
Phiên âm: /ˈsteɪdʒɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự dàn dựng | Ngữ cảnh: Tổ chức biểu diễn |
Good staging improves the show. |
Dàn dựng tốt cải thiện buổi diễn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||