Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stage trong tiếng Anh

stage /steɪdʒ/
- (n) : tầng, bệ, sân khấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stage: Sân khấu

Stage là danh từ chỉ khu vực nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn như hát, nhảy, diễn kịch.

  • The actor took the stage and started his monologue. (Nam diễn viên bước lên sân khấu và bắt đầu độc thoại.)
  • The concert was held on a large outdoor stage. (Buổi hòa nhạc được tổ chức trên một sân khấu ngoài trời lớn.)
  • The play will be performed on the main stage of the theater. (Vở kịch sẽ được diễn trên sân khấu chính của nhà hát.)

Bảng biến thể từ "stage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stage
Phiên âm: /steɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân khấu; giai đoạn Ngữ cảnh: Nơi biểu diễn hoặc thời điểm trong quá trình He is nervous on stage.
Anh ấy lo lắng khi ở trên sân khấu.
2 Từ: stages
Phiên âm: /steɪdʒɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các giai đoạn Ngữ cảnh: Nhiều bước trong quá trình There are three stages of growth.
Có ba giai đoạn phát triển.
3 Từ: stage
Phiên âm: /steɪdʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dàn dựng; tổ chức Ngữ cảnh: Sắp xếp buổi biểu diễn hoặc sự kiện They staged a play at school.
Họ dàn dựng một vở kịch ở trường.
4 Từ: staged
Phiên âm: /steɪdʒd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã dàn dựng Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The event was carefully staged.
Sự kiện được dàn dựng cẩn thận.
5 Từ: staging
Phiên âm: /ˈsteɪdʒɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Sự dàn dựng Ngữ cảnh: Tổ chức biểu diễn Good staging improves the show.
Dàn dựng tốt cải thiện buổi diễn.

Từ đồng nghĩa "stage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I can't make a decision at this stage.

Tôi không thể đưa ra quyết định ở giai đoạn này.

Lưu sổ câu

2

At one stage it looked as though they would win.

Ở một giai đoạn, có vẻ như họ sẽ giành chiến thắng.

Lưu sổ câu

3

The product is at the design stage.

Sản phẩm đang ở giai đoạn thiết kế.

Lưu sổ câu

4

This technology is still in its early stages.

Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn đầu.

Lưu sổ câu

5

A new version is in the final stages of testing.

Một phiên bản mới đang trong giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.

Lưu sổ câu

6

She's reached a crucial stage in her career.

Cô ấy đã đạt đến một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

7

The children are at various stages of development.

Trẻ em đang ở các giai đoạn phát triển khác nhau.

Lưu sổ câu

8

All babies go through a stage of not wanting to leave their mother.

Tất cả trẻ sơ sinh đều trải qua giai đoạn không muốn rời xa mẹ.

Lưu sổ câu

9

We did the first stage of the trip by train.

Chúng tôi đã thực hiện chặng đầu tiên của chuyến đi bằng tàu hỏa.

Lưu sổ câu

10

The pay increase will be introduced in stages (= not all at once).

Việc tăng lương sẽ được thực hiện theo từng giai đoạn (= không phải tất cả cùng một lúc).

Lưu sổ câu

11

All the recipes are broken down into easy stages.

Tất cả các công thức được chia thành các giai đoạn dễ dàng.

Lưu sổ câu

12

We can take the argument one stage further.

Chúng ta có thể tranh luận thêm một giai đoạn nữa.

Lưu sổ câu

13

There were more than 50 people on stage in one scene.

Có hơn 50 người trên sân khấu trong một cảnh quay.

Lưu sổ câu

14

Half the band walked off stage.

Một nửa ban nhạc rời sân khấu.

Lưu sổ câu

15

The audience threw flowers onto the stage.

Khán giả ném hoa lên sân khấu.

Lưu sổ câu

16

The main character then takes the stage (= comes onto it).

Nhân vật chính sau đó bước lên sân khấu (= bước lên sân khấu).

Lưu sổ câu

17

Rose exits stage left (= to the left hand side of the stage).

Rose thoát khỏi màn hình bên trái (= ở bên trái màn hình).

Lưu sổ câu

18

The screenplay was originally written for the stage.

Kịch bản ban đầu được viết cho sân khấu.

Lưu sổ câu

19

His parents didn't want him to go on the stage (= to be an actor).

Cha mẹ anh ấy không muốn anh ấy lên sân khấu (= trở thành một diễn viên).

Lưu sổ câu

20

She was a popular star of stage and screen (= theatre and cinema/movies).

Cô là một ngôi sao nổi tiếng của sân khấu và màn ảnh (= nhà hát và điện ảnh / phim).

Lưu sổ câu

21

a stage play/musical/show

một vở kịch / nhạc kịch / chương trình sân khấu

Lưu sổ câu

22

She was forced to the centre of the political stage.

Cô bị buộc phải làm trung tâm của sân khấu chính trị.

Lưu sổ câu

23

The country is now a major player on the world stage.

Đất nước này hiện là một cầu thủ lớn trên đấu trường thế giới.

Lưu sổ câu

24

Germany is playing a leading role on the international stage.

Đức đang đóng vai trò hàng đầu trên trường quốc tế.

Lưu sổ câu

25

Family problems in childhood can set the stage for stress in adult life.

Các vấn đề gia đình trong thời thơ ấu có thể tạo tiền đề cho sự căng thẳng trong cuộc sống của người lớn.

Lưu sổ câu

26

The thrilling semi-finals set the stage for what should be a great game.

Trận bán kết gay cấn tạo tiền đề cho những gì đáng lẽ phải là một trận đấu tuyệt vời.

Lưu sổ câu

27

The completion of the film coincided with the closing stages of the war.

Việc hoàn thành bộ phim trùng với giai đoạn kết thúc của chiến tranh.

Lưu sổ câu

28

They cut corners at every stage of the process.

Họ cắt góc ở mọi giai đoạn của quy trình.

Lưu sổ câu

29

The project is now at the halfway stage.

Dự án hiện đang ở giai đoạn nửa chừng.

Lưu sổ câu

30

She met him at a crucial stage in her life.

Cô gặp anh ở giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

Lưu sổ câu

31

a woman in the late stages of pregnancy

một phụ nữ trong giai đoạn cuối của thai kỳ

Lưu sổ câu

32

I'm at a stage in my career where I want to build up experience.

Tôi đang ở một giai đoạn trong sự nghiệp, nơi tôi muốn tích lũy kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

33

By this stage you really should know what you're doing.

Đến giai đoạn này, bạn thực sự nên biết mình đang làm gì.

Lưu sổ câu

34

At this stage of the game anything could happen.

Ở giai đoạn này của trò chơi, mọi thứ đều có thể xảy ra.

Lưu sổ câu

35

The technology is still very much in the developmental stage.

Công nghệ vẫn đang trong giai đoạn phát triển.

Lưu sổ câu

36

The announcement marks the latest stage in an ongoing investigation.

Thông báo đánh dấu giai đoạn mới nhất trong một cuộc điều tra đang diễn ra.

Lưu sổ câu

37

We may be able to do something about this at a later stage.

Chúng tôi có thể làm điều gì đó về điều này ở giai đoạn sau.

Lưu sổ câu

38

The bill is currently going through its final stages before becoming law.

Dự luật hiện đang trải qua những giai đoạn cuối cùng trước khi trở thành luật.

Lưu sổ câu

39

You need to consider all costs from the planning stage right through to final production.

Bạn cần xem xét tất cả các chi phí từ giai đoạn lập kế hoạch cho đến sản xuất cuối cùng.

Lưu sổ câu

40

At this stage of the proceedings it's too early to predict the outcome.

Ở giai đoạn này của quá trình tố tụng, còn quá sớm để dự đoán kết quả.

Lưu sổ câu

41

Her husband was in the advanced stages of cancer.

Chồng cô đang trong giai đoạn cuối của bệnh ung thư.

Lưu sổ câu

42

This adaptation represented an important stage in human evolution.

Sự thích nghi này đại diện cho một giai đoạn quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người.

Lưu sổ câu

43

He seemed like a throwback to an earlier stage of human evolution.

Anh ta dường như trở lại giai đoạn tiến hóa trước đó của loài người.

Lưu sổ câu

44

You should read this article at some stage.

Bạn nên đọc bài báo này ở một số giai đoạn.

Lưu sổ câu

45

a young entertainer at the formative stages of his career

một nghệ sĩ trẻ đang ở giai đoạn hình thành của sự nghiệp

Lưu sổ câu

46

an important stage in her life

một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời cô

Lưu sổ câu

47

the different life stages of insects and fish

các giai đoạn sống khác nhau của côn trùng và cá

Lưu sổ câu

48

All flies pass through four life stages: egg, larva, pupa and adult.

Tất cả ruồi đều trải qua bốn giai đoạn sống: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.

Lưu sổ câu

49

the latter stages of the race

chặng sau của cuộc đua

Lưu sổ câu

50

The tension was high in the closing stages of the debate.

Căng thẳng lên cao trong giai đoạn kết thúc của cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

51

We've entered a crucial stage in the project.

Chúng tôi đã bước vào một giai đoạn quan trọng của dự án.

Lưu sổ câu

52

People tend to work hard at this stage of life.

Mọi người có xu hướng làm việc chăm chỉ trong giai đoạn này của cuộc đời.

Lưu sổ câu

53

The police are building up a picture of the incident stage by stage.

Cảnh sát đang xây dựng một bức tranh về sự việc theo từng giai đoạn.

Lưu sổ câu

54

The water goes through three stages of purification.

Nước trải qua ba giai đoạn lọc.

Lưu sổ câu

55

The final stage of the winemaking cycle takes place in the bottling plant.

Giai đoạn cuối cùng của chu trình sản xuất rượu vang diễn ra trong nhà máy đóng chai.

Lưu sổ câu

56

We will complete the journey in stages.

Chúng tôi sẽ hoàn thành cuộc hành trình theo từng giai đoạn.

Lưu sổ câu

57

We renovated the house in two stages.

Chúng tôi cải tạo ngôi nhà trong hai giai đoạn.

Lưu sổ câu

58

a process that by stages led to the Cold War

một quá trình theo từng giai đoạn dẫn đến Chiến tranh Lạnh

Lưu sổ câu

59

The process has three distinct stages.

Quá trình này có ba giai đoạn riêng biệt.

Lưu sổ câu

60

The project is still at the planning stage.

Dự án vẫn đang trong giai đoạn lập kế hoạch.

Lưu sổ câu

61

The book guides you through making your own website in easy stages.

Cuốn sách hướng dẫn bạn tạo trang web của riêng mình theo từng giai đoạn dễ dàng.

Lưu sổ câu

62

take the investigation one stage further

điều tra thêm một giai đoạn nữa

Lưu sổ câu

63

The university was put together by stages.

Trường đại học được kết hợp với nhau theo từng giai đoạn.

Lưu sổ câu

64

She is learning a new vocal technique by stages.

Cô ấy đang học một kỹ thuật thanh nhạc mới theo từng giai đoạn.

Lưu sổ câu

65

Pupils are tested at the end of each stage of the course.

Học sinh được kiểm tra vào cuối mỗi giai đoạn của khóa học.

Lưu sổ câu

66

Colombia's win sent them through to the knockout stage of the tournament.

Chiến thắng của Colombia đưa họ vào vòng loại trực tiếp của giải đấu.

Lưu sổ câu

67

She got through to stage two of the competition.

Cô ấy đã vượt qua chặng hai của cuộc thi.

Lưu sổ câu

68

Are you ready for the next stage?

Bạn đã sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo chưa?

Lưu sổ câu

69

She came off stage to great applause.

Cô ấy bước ra sân khấu trong tràng pháo tay lớn.

Lưu sổ câu

70

She walked across the stage to take her seat at the press conference.

Cô ấy đi ngang qua sân khấu để lấy chỗ ngồi trong buổi họp báo.

Lưu sổ câu

71

There is huge excitement as the band enters the stage.

Có một sự phấn khích tột độ khi ban nhạc bước vào sân khấu.

Lưu sổ câu

72

When he was on stage he became another person.

Khi anh ấy ở trên sân khấu, anh ấy đã trở thành một người khác.

Lưu sổ câu

73

A fan jumped up onto the stage.

Một người hâm mộ đã nhảy lên sân khấu.

Lưu sổ câu

74

A group of tables were converted into a makeshift stage.

Một nhóm bàn được chuyển thành sân khấu tạm.

Lưu sổ câu

75

A trumpet sounded off stage.

Một chiếc kèn cất lên trên sân khấu.

Lưu sổ câu

76

Rihanna returned to the concert stage last week.

Rihanna đã trở lại sân khấu concert vào tuần trước.

Lưu sổ câu

77

He once shared a stage with Frank Sinatra.

Anh ấy từng đứng chung sân khấu với Frank Sinatra.

Lưu sổ câu

78

He was too nervous to go on stage.

Anh ấy quá lo lắng để lên sân khấu.

Lưu sổ câu

79

I was shaking as I took the stage.

Tôi run khi bước lên sân khấu.

Lưu sổ câu

80

The singer stalks around the stage in a tight white jumpsuit.

Nữ ca sĩ loanh quanh trên sân khấu trong bộ áo liền quần bó sát màu trắng.

Lưu sổ câu

81

A bright yellow light shines above the stage.

Một ánh sáng màu vàng sáng chiếu phía trên sân khấu.

Lưu sổ câu

82

Images flash up on the vast screen behind the stage.

Hình ảnh nhấp nháy trên màn hình rộng lớn phía sau sân khấu.

Lưu sổ câu

83

She left the stage to tumultuous applause.

Cô ấy rời sân khấu trong tiếng vỗ tay xôn xao.

Lưu sổ câu

84

She was booed off the stage.

Cô bị la ó trên sân khấu.

Lưu sổ câu

85

The entire cast is on stage in the final scene.

Toàn bộ dàn diễn viên đang ở trên sân khấu trong cảnh cuối cùng.

Lưu sổ câu

86

The vocalist stands in a spotlight at centre stage.

Ca sĩ nổi bật ở sân khấu trung tâm.

Lưu sổ câu

87

He walks to the front of the stage and addresses the audience.

Anh ấy bước đến trước sân khấu và nói với khán giả.

Lưu sổ câu

88

Rudolf is stage right with his back to the audience.

Rudolf đứng lên sân khấu quay lưng lại với khán giả.

Lưu sổ câu

89

The stage direction reads 'Enter stage left'.

Hướng sân khấu có nội dung 'Vào sân khấu bên trái'.

Lưu sổ câu

90

They played the main stage at Glastonbury.

Họ chơi sân khấu chính tại Glastonbury.

Lưu sổ câu

91

The stage set is the most expensive ever built.

Bộ sân khấu đắt nhất từng được xây dựng.

Lưu sổ câu

92

The only stage props are a chair and small table.

Đạo cụ sân khấu duy nhất là một chiếc ghế và một chiếc bàn nhỏ.

Lưu sổ câu

93

She is one of the finest actors ever to grace the stage.

Cô ấy là một trong những diễn viên giỏi nhất từng làm duyên trên sân khấu.

Lưu sổ câu

94

She took to the stage when she was at university.

Cô ấy bước lên sân khấu khi còn học đại học.

Lưu sổ câu

95

He became a star as soon as he bounded onto the New York stage.

Anh ấy trở thành một ngôi sao ngay khi bước lên sân khấu New York.

Lưu sổ câu

96

After making several hit movies she returned to the stage.

Sau khi thực hiện một số bộ phim ăn khách, cô trở lại sân khấu.

Lưu sổ câu

97

This haunting fairy tale has been brought to the stage by Polly Beale.

Câu chuyện cổ tích đầy ám ảnh này đã được Polly Beale đưa lên sân khấu.

Lưu sổ câu

98

I love 'Hamlet' and never tire of seeing it on stage or film.

Tôi yêu 'Hamlet' và không bao giờ mệt mỏi khi xem nó trên sân khấu hoặc phim.

Lưu sổ câu

99

In its journey from stage to screen the story has undergone some changes.

Trong hành trình từ giai đoạn đến màn ảnh, câu chuyện đã trải qua một số thay đổi.

Lưu sổ câu

100

She has written for stage, TV and film.

Cô đã viết kịch bản cho sân khấu, truyền hình và điện ảnh.

Lưu sổ câu

101

She made her stage debut at the age of four.

Cô ấy xuất hiện trên sân khấu khi mới 4 tuổi.

Lưu sổ câu

102

She was known for her powerful stage presence.

Cô được biết đến với khả năng trình diễn sân khấu mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

103

There was a huge difference between the real man and his stage persona.

Có một sự khác biệt rất lớn giữa con người thực và nhân vật sân khấu của anh ấy.

Lưu sổ câu

104

He has been in some films, but is best known as a stage actor.

Anh ấy đã tham gia một số bộ phim, nhưng được biết đến nhiều nhất với tư cách là một diễn viên sân khấu.

Lưu sổ câu

105

Stravinsky's last stage work

Tác phẩm giai đoạn cuối của Stravinsky

Lưu sổ câu

106

He wrote the music for his own stage adaptation of A Clockwork Orange.

Anh ấy viết nhạc cho bản chuyển thể sân khấu của chính mình A Clockwork Orange.

Lưu sổ câu

107

the stage version of ‘The Lion King’

phiên bản sân khấu của "The Lion King"

Lưu sổ câu

108

I'm at a stage in my career where I want to build up experience.

Tôi đang ở một giai đoạn trong sự nghiệp, nơi tôi muốn tích lũy kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

109

By this stage you really should know what you're doing.

Đến giai đoạn này, bạn thực sự nên biết mình đang làm gì.

Lưu sổ câu

110

At this stage of the proceedings it's too early to predict the outcome.

Ở giai đoạn này của quá trình tố tụng, còn quá sớm để dự đoán kết quả.

Lưu sổ câu

111

We've entered a crucial stage in the project.

Chúng tôi đã bước vào một giai đoạn quan trọng của dự án.

Lưu sổ câu

112

Stage one was cleaning the walls and floors and washing the windows.

Giai đoạn một là lau tường, sàn nhà và rửa cửa sổ.

Lưu sổ câu

113

Colombia's win sent them through to the knockout stage of the tournament.

Chiến thắng của Colombia đưa họ vào vòng loại trực tiếp của giải đấu.

Lưu sổ câu

114

The stage direction reads 'Enter stage left'.

Hướng sân khấu có nội dung 'Vào sân khấu bên trái'.

Lưu sổ câu

115

I love 'Hamlet' and never tire of seeing it on stage or film.

Tôi yêu 'Hamlet' và không bao giờ mệt mỏi khi xem nó trên sân khấu hoặc phim.

Lưu sổ câu

116

Stravinsky's last stage work

Công trình cuối cùng của Stravinsky

Lưu sổ câu