| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
staff
|
Phiên âm: /stɑːf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhân viên; đội ngũ | Ngữ cảnh: Tập thể người làm việc trong tổ chức |
The staff are very friendly. |
Đội ngũ nhân viên rất thân thiện. |
| 2 |
Từ:
staffs
|
Phiên âm: /stɑːfs/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đội ngũ | Ngữ cảnh: Nhiều nhóm nhân viên |
Different staffs work in shifts. |
Các đội nhân viên làm theo ca. |
| 3 |
Từ:
staff
|
Phiên âm: /stɑːf/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bố trí nhân sự | Ngữ cảnh: Cung cấp người cho tổ chức |
The hospital is well staffed. |
Bệnh viện được bố trí nhân sự đầy đủ. |
| 4 |
Từ:
staffing
|
Phiên âm: /ˈstɑːfɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bố trí nhân sự | Ngữ cảnh: Tuyển dụng và sắp xếp nhân viên |
Staffing is a major issue. |
Việc bố trí nhân sự là vấn đề lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||