stack: Chồng; xếp chồng
Stack là danh từ chỉ một chồng vật được đặt lên nhau; động từ nghĩa là xếp thành chồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She brought us a stack of pancakes covered with syrup. Cô ấy mang cho chúng tôi một chồng bánh kếp phủ xi |
Cô ấy mang cho chúng tôi một chồng bánh kếp phủ xi | Lưu sổ câu |
| 2 |
There was a towering stack of containers ready to be loaded onto the ship. Có một đống container cao ngất ngưởng chuẩn bị được chất lên tàu. |
Có một đống container cao ngất ngưởng chuẩn bị được chất lên tàu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a stack of books một chồng sách |
một chồng sách | Lưu sổ câu |
| 4 |
She added her tray to the stack. Cô ấy thêm khay của mình vào ngăn xếp. |
Cô ấy thêm khay của mình vào ngăn xếp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
stacks of money đống tiền |
đống tiền | Lưu sổ câu |
| 6 |
There's a stack of unopened mail waiting for you at the house. Có một chồng thư chưa mở đang chờ bạn ở nhà. |
Có một chồng thư chưa mở đang chờ bạn ở nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I've got stacks of work to do. Tôi có nhiều việc phải làm. |
Tôi có nhiều việc phải làm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The books you need will have to be brought up from the stacks. Những cuốn sách bạn cần sẽ phải được mang lên từ các ngăn xếp. |
Những cuốn sách bạn cần sẽ phải được mang lên từ các ngăn xếp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She brought us a stack of pancakes covered with syrup. Cô ấy mang cho chúng tôi một chồng bánh kếp phủ xi |
Cô ấy mang cho chúng tôi một chồng bánh kếp phủ xi | Lưu sổ câu |
| 10 |
There was a towering stack of containers ready to be loaded onto the ship. Có một đống container cao ngất ngưởng chuẩn bị được chất lên tàu. |
Có một đống container cao ngất ngưởng chuẩn bị được chất lên tàu. | Lưu sổ câu |