Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

squash là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ squash trong tiếng Anh

squash /skwɒʃ/
- adjective : quả bí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

squash: Bí; môn bóng squash

Squash là danh từ chỉ loại quả bí; cũng có thể là môn thể thao đánh bóng trong phòng kín. Động từ “squash” nghĩa là ép, nghiền.

  • We roasted squash for dinner. (Chúng tôi nướng bí cho bữa tối.)
  • Squash is a fast-paced indoor sport. (Squash là một môn thể thao trong nhà có nhịp độ nhanh.)
  • Don’t squash the sandwich in your bag. (Đừng ép dẹp chiếc bánh mì trong túi của bạn.)

Bảng biến thể từ "squash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "squash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "squash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!