| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
square
|
Phiên âm: /skweə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hình vuông; quảng trường | Ngữ cảnh: Hình có 4 cạnh bằng nhau; nơi công cộng |
The kids drew a square. |
Lũ trẻ vẽ hình vuông. |
| 2 |
Từ:
square
|
Phiên âm: /skweə/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vuông; ngay ngắn | Ngữ cảnh: Có góc vuông; gọn gàng |
A square table fits here. |
Cái bàn vuông phù hợp ở đây. |
| 3 |
Từ:
square
|
Phiên âm: /skweə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cân bằng; thanh toán | Ngữ cảnh: Làm cho đều; giải quyết nợ |
They squared the accounts. |
Họ đã thanh toán sổ sách. |
| 4 |
Từ:
squared
|
Phiên âm: /skweəd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã làm vuông; đã cân bằng | Ngữ cảnh: Dạng hoàn thành |
He squared the edges. |
Anh ấy làm các cạnh vuông vắn. |
| 5 |
Từ:
squaring
|
Phiên âm: /ˈskweərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang làm vuông; chuẩn hóa | Ngữ cảnh: Quá trình chỉnh cho vuông/đều |
He is squaring the frame. |
Anh ấy đang chỉnh khung cho vuông. |
| 6 |
Từ:
squarely
|
Phiên âm: /ˈskweəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thẳng thắn; vuông góc | Ngữ cảnh: Rõ ràng, trực diện |
She looked him squarely in the eye. |
Cô ấy nhìn thẳng vào mắt anh ta. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||