Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

squared là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ squared trong tiếng Anh

squared /skweəd/
- Quá khứ/PP : Đã làm vuông; đã cân bằng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "squared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hình vuông; quảng trường Ngữ cảnh: Hình có 4 cạnh bằng nhau; nơi công cộng The kids drew a square.
Lũ trẻ vẽ hình vuông.
2 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vuông; ngay ngắn Ngữ cảnh: Có góc vuông; gọn gàng A square table fits here.
Cái bàn vuông phù hợp ở đây.
3 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cân bằng; thanh toán Ngữ cảnh: Làm cho đều; giải quyết nợ They squared the accounts.
Họ đã thanh toán sổ sách.
4 Từ: squared
Phiên âm: /skweəd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm vuông; đã cân bằng Ngữ cảnh: Dạng hoàn thành He squared the edges.
Anh ấy làm các cạnh vuông vắn.
5 Từ: squaring
Phiên âm: /ˈskweərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm vuông; chuẩn hóa Ngữ cảnh: Quá trình chỉnh cho vuông/đều He is squaring the frame.
Anh ấy đang chỉnh khung cho vuông.
6 Từ: squarely
Phiên âm: /ˈskweəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thẳng thắn; vuông góc Ngữ cảnh: Rõ ràng, trực diện She looked him squarely in the eye.
Cô ấy nhìn thẳng vào mắt anh ta.

Từ đồng nghĩa "squared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "squared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!