Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

square là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ square trong tiếng Anh

square /skweə/
- (adj) (n) : vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

square: Hình vuông, quảng trường

Square là danh từ chỉ một hình vuông hoặc một khu vực rộng lớn, thường có hình dạng vuông.

  • The table has a square shape, perfect for the dining room. (Chiếc bàn có hình vuông, rất phù hợp cho phòng ăn.)
  • We met at the town square to celebrate the festival. (Chúng tôi gặp nhau tại quảng trường thành phố để chúc mừng lễ hội.)
  • The children were playing in the square near the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong quảng trường gần công viên.)

Bảng biến thể từ "square"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hình vuông; quảng trường Ngữ cảnh: Hình có 4 cạnh bằng nhau; nơi công cộng The kids drew a square.
Lũ trẻ vẽ hình vuông.
2 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vuông; ngay ngắn Ngữ cảnh: Có góc vuông; gọn gàng A square table fits here.
Cái bàn vuông phù hợp ở đây.
3 Từ: square
Phiên âm: /skweə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cân bằng; thanh toán Ngữ cảnh: Làm cho đều; giải quyết nợ They squared the accounts.
Họ đã thanh toán sổ sách.
4 Từ: squared
Phiên âm: /skweəd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm vuông; đã cân bằng Ngữ cảnh: Dạng hoàn thành He squared the edges.
Anh ấy làm các cạnh vuông vắn.
5 Từ: squaring
Phiên âm: /ˈskweərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm vuông; chuẩn hóa Ngữ cảnh: Quá trình chỉnh cho vuông/đều He is squaring the frame.
Anh ấy đang chỉnh khung cho vuông.
6 Từ: squarely
Phiên âm: /ˈskweəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thẳng thắn; vuông góc Ngữ cảnh: Rõ ràng, trực diện She looked him squarely in the eye.
Cô ấy nhìn thẳng vào mắt anh ta.

Từ đồng nghĩa "square"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "square"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a square room

một căn phòng vuông

Lưu sổ câu

2

The book had rounded, not square, corners.

Cuốn sách có các góc tròn, không vuông.

Lưu sổ câu

3

square shoulders

vai vuông

Lưu sổ câu

4

He had a firm, square jaw.

Anh ta có một cái hàm vuông vức, rắn chắc.

Lưu sổ câu

5

an area of 36 square metres/feet/miles/kilometres/inches

diện tích 36 mét vuông / feet / dặm / km / inch

Lưu sổ câu

6

a carpet four metres square

một tấm thảm bốn mét vuông

Lưu sổ câu

7

a man of square build

một người đàn ông xây dựng hình vuông

Lưu sổ câu

8

tables arranged square with the wall

bàn xếp vuông với tường

Lưu sổ câu

9

Here's the £10 I owe you—now we're square.

Đây là 10 bảng Anh mà tôi nợ bạn — bây giờ chúng ta đã vuông tròn.

Lưu sổ câu

10

The teams were all square at half-time.

Tất cả các đội đều xếp hình vuông trong hiệp một.

Lưu sổ câu

11

a square deal

một thỏa thuận vuông

Lưu sổ câu

12

Are you being square with me?

Bạn có vuông với tôi không?

Lưu sổ câu

13

That isn't quite square with what you said yesterday.

Điều đó không hoàn toàn phù hợp với những gì bạn đã nói ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

14

He looks as though he hasn't had a square meal for weeks.

Anh ấy trông như thể anh ấy đã không được ăn một bữa no trong nhiều tuần.

Lưu sổ câu

15

Here's the £10 I owe you—now we're square.

Đây là £ 10 tôi nợ bạn — bây giờ chúng ta đã vuông.

Lưu sổ câu

16

That isn't quite square with what you said yesterday.

Điều đó không đúng với những gì bạn đã nói ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

17

He looks as though he hasn't had a square meal for weeks.

Anh ấy trông như thể anh ấy đã không được ăn một bữa no trong nhiều tuần.

Lưu sổ câu