squad: Đội; nhóm
Squad là danh từ chỉ nhóm người có nhiệm vụ chung, thường dùng cho đội thể thao hoặc đơn vị quân đội nhỏ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the drugs/fraud/bomb/riot squad đội ma túy / gian lận / đánh bom / bạo loạn |
đội ma túy / gian lận / đánh bom / bạo loạn | Lưu sổ câu |
| 2 |
the Olympic/national squad đội tuyển Olympic / quốc gia |
đội tuyển Olympic / quốc gia | Lưu sổ câu |
| 3 |
They still have not named their squad for the World Cup qualifier. Họ vẫn chưa có tên trong đội hình tham dự vòng loại World Cup. |
Họ vẫn chưa có tên trong đội hình tham dự vòng loại World Cup. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the under-21 squad đội dưới 21 tuổi |
đội dưới 21 tuổi | Lưu sổ câu |
| 5 |
a 15-man squad một đội 15 người |
một đội 15 người | Lưu sổ câu |
| 6 |
an elite combat squad một đội chiến đấu tinh nhuệ |
một đội chiến đấu tinh nhuệ | Lưu sổ câu |
| 7 |
A squad of soldiers had arrived to arrest him. Một toán lính đã đến để bắt ông. |
Một toán lính đã đến để bắt ông. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She was captain of the cheerleading squad. Cô là đội trưởng đội cổ vũ. |
Cô là đội trưởng đội cổ vũ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He is a one-man truth squad on the subject of intelligence. Anh ấy là một đội sự thật một người về chủ đề tình báo. |
Anh ấy là một đội sự thật một người về chủ đề tình báo. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He was deputy head of the force's serious crime squad. Ông là đội phó đội tội phạm nghiêm trọng của lực lượng. |
Ông là đội phó đội tội phạm nghiêm trọng của lực lượng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
an early-morning raid by a police squad một cuộc đột kích vào sáng sớm của một đội cảnh sát |
một cuộc đột kích vào sáng sớm của một đội cảnh sát | Lưu sổ câu |
| 12 |
The serious crime squad have taken over the investigation. Đội tội phạm nghiêm trọng đã tiếp nhận cuộc điều tra. |
Đội tội phạm nghiêm trọng đã tiếp nhận cuộc điều tra. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He's working in the drugs squad. Anh ấy làm việc trong đội chống ma túy. |
Anh ấy làm việc trong đội chống ma túy. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The swimmer is currently training in the hope of qualifying for this year's Olympic squad. Vận động viên bơi lội hiện đang tập luyện với hy vọng đủ điều kiện tham dự Olympic năm nay. |
Vận động viên bơi lội hiện đang tập luyện với hy vọng đủ điều kiện tham dự Olympic năm nay. | Lưu sổ câu |
| 15 |
It's a big step from the youth to the first team squad. Đó là một bước tiến lớn từ đội trẻ lên đội một. |
Đó là một bước tiến lớn từ đội trẻ lên đội một. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Both teams have strengthened their squads for this season. Cả hai đội đều đã tăng cường đội hình cho mùa giải này. |
Cả hai đội đều đã tăng cường đội hình cho mùa giải này. | Lưu sổ câu |
| 17 |
They've got together a good squad for the World Cup. Họ đã cùng nhau có một đội hình tốt cho World Cup. |
Họ đã cùng nhau có một đội hình tốt cho World Cup. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They were part of a 36-strong squad. Họ là một phần của đội 36 người mạnh mẽ. |
Họ là một phần của đội 36 người mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Maria failed to make the Olympic squad. Maria không có mặt trong đội hình Olympic. |
Maria không có mặt trong đội hình Olympic. | Lưu sổ câu |
| 20 |
He spent last season on the practice squad. Anh ấy đã dành mùa giải trước trong đội tập luyện. |
Anh ấy đã dành mùa giải trước trong đội tập luyện. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He was deputy head of the force's serious crime squad. Ông là đội phó đội tội phạm nghiêm trọng của lực lượng. |
Ông là đội phó đội tội phạm nghiêm trọng của lực lượng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The serious crime squad have taken over the investigation. Đội tội phạm nghiêm trọng đã tiếp nhận cuộc điều tra. |
Đội tội phạm nghiêm trọng đã tiếp nhận cuộc điều tra. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He's working in the drugs squad. Anh ta làm việc trong đội chống ma túy. |
Anh ta làm việc trong đội chống ma túy. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The swimmer is currently training in the hope of qualifying for this year's Olympic squad. Vận động viên bơi lội hiện đang tập luyện với hy vọng đủ điều kiện tham dự Olympic năm nay. |
Vận động viên bơi lội hiện đang tập luyện với hy vọng đủ điều kiện tham dự Olympic năm nay. | Lưu sổ câu |
| 25 |
It's a big step from the youth to the first team squad. Đó là một bước tiến lớn từ đội trẻ lên đội một. |
Đó là một bước tiến lớn từ đội trẻ lên đội một. | Lưu sổ câu |
| 26 |
They've got together a good squad for the World Cup. Họ đã cùng nhau có một đội hình tốt cho World Cup. |
Họ đã cùng nhau có một đội hình tốt cho World Cup. | Lưu sổ câu |